Torino với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Duvan Zapata (Kiến tạo: Mergim Vojvoda) 10 | |
![]() Kingsley Ehizibue (Thay: Martin Payero) 31 | |
![]() Walace 43 | |
![]() Kingsley Ehizibue 45 | |
![]() Thomas Kristensen (Thay: Joao Ferreira) 46 | |
![]() Alessandro Buongiorno 52 | |
![]() Nikola Vlasic (Kiến tạo: Duvan Zapata) 53 | |
![]() Lautaro Gianetti 57 | |
![]() Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara) 59 | |
![]() Festy Ebosele (Thay: Kingsley Ehizibue) 59 | |
![]() Matteo Lovato (Thay: Mergim Vojvoda) 65 | |
![]() Antonio Sanabria (Thay: David Okereke) 67 | |
![]() Isaac Success (Thay: Roberto Pereyra) 76 | |
![]() Saba Sazonov (Thay: Alessandro Buongiorno) 83 | |
![]() Valentino Lazaro (Thay: Raoul Bellanova) 83 | |
![]() Saba Sazonov 87 |
Thống kê trận đấu Udinese vs Torino


Diễn biến Udinese vs Torino
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Udinese: 43%, Torino: 57%.
Adam Masina của Torino chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Udinese: 43%, Torino: 57%.
Saba Sazonov giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Lorenzo Lucca
Quả phát bóng lên cho Torino.
Thomas Kristensen tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Isaac Success sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Jaka Bijol giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Vanja Milinkovic-Savic của Torino cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Bóng chạm tay của Duvan Zapata.
Duvan Zapata của Torino cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Udinese thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Saba Sazonov của Torino chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Antonio Sanabria bị phạt vì xô ngã Jaka Bijol.
Quả phát bóng lên cho Torino.
Thomas Kristensen của Udinese bị phạt việt vị.
Một cơ hội đến với Thomas Kristensen của Udinese nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đường tạt bóng của Sandi Lovric của Udinese đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Matteo Lovato bị phạt vì đẩy Isaac Success.
Đội hình xuất phát Udinese vs Torino
Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Joao Ferreira (13), Jaka Bijol (29), Lautaro Giannetti (30), Roberto Pereyra (37), Sandi Lovric (4), Walace (11), Martin Payero (32), Hassane Kamara (12), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)
Torino (3-4-1-2): Vanja Milinkovic-Savic (32), Mergim Vojvoda (27), Alessandro Buongiorno (4), Adam Masina (5), Raoul Bellanova (19), Samuele Ricci (28), Gvidas Gineitis (66), Ricardo Rodriguez (13), Nikola Vlasic (16), Duvan Zapata (91), David Okereke (21)


Thay người | |||
31’ | Festy Ebosele Kingsley Ehizibue | 65’ | Mergim Vojvoda Matteo Lovato |
46’ | Joao Ferreira Thomas Kristensen | 67’ | David Okereke Antonio Sanabria |
59’ | Hassane Kamara Jordan Zemura | 83’ | Alessandro Buongiorno Saba Sazonov |
59’ | Kingsley Ehizibue Festy Ebosele | 83’ | Raoul Bellanova Valentino Lazaro |
76’ | Roberto Pereyra Isaac Success |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Silvestri | Luca Gemello | ||
Daniele Padelli | Mihai Maximilian Popa | ||
Antonio Tikvic | Matteo Lovato | ||
Kingsley Ehizibue | Saba Sazonov | ||
Christian Kabasele | Come Bianay Balcot | ||
Thomas Kristensen | Valentino Lazaro | ||
Jordan Zemura | Karol Linetty | ||
Festy Ebosele | Zannetos Savva | ||
Oier Zarraga | Antonio Sanabria | ||
Lazar Samardzic | Pietro Pellegri | ||
Isaac Success | Uros Kabic | ||
Brenner |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Udinese vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Udinese
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại