Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamoudou Karamoko 8 | |
![]() Amos Youga 11 | |
![]() Fran Brodic 20 | |
![]() Maurides (Thay: Soma Szuhodovszki) 46 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Tamas Szucs) 46 | |
![]() Giorgi Beridze (Kiến tạo: Damian Rasak) 48 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Neven Djurasek) 53 | |
![]() Damian Rasak 58 | |
![]() Donat Barany 63 | |
![]() Matija Ljujic (Thay: Giorgi Beridze) 66 | |
![]() Krisztofer Horvath (Thay: Mamoudou Karamoko) 76 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Henrik Castegren) 76 | |
![]() Dominik Kaczvinszki (Thay: Fran Brodic) 87 | |
![]() Bence Gergenyi 90+1' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Debrecen


Diễn biến Ujpest vs Debrecen

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Dominik Kaczvinszki.
Henrik Castegren rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Krisztofer Horvath.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

V À A A O O O - Damian Rasak ghi bàn!
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.
Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Giorgi Beridze ghi bàn!
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.

Thẻ vàng cho Amos Youga.

V À A A O O O - Mamoudou Karamoko ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Debrecen
Ujpest (3-4-2-1): Riccardo Piscitelli (93), Andre Duarte (35), Joao Nunes (30), Attila Fiola (55), Barnabas Bese (33), Tom Lacoux (18), Damian Rasak (6), Bence Gergenyi (44), Giorgi Beridze (14), Mamoudou Karamoko (70), Fran Brodic (9)
Debrecen (5-4-1): Donat Palfi (86), Mark Szecsi (77), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)


Thay người | |||
66’ | Giorgi Beridze Matija Ljujic | 46’ | Soma Szuhodovszki Maurides |
76’ | Mamoudou Karamoko Krisztofer Horváth | 46’ | Balazs Dzsudzsak Neven Djurasek |
87’ | Fran Brodic Dominik Kaczvinszki | 53’ | Neven Djurasek Balazs Dzsudzsak |
76’ | Henrik Castegren Dominik Kocsis |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Shuichi Gonda | ||
Genzler Gellert | Balazs Dzsudzsak | ||
Matija Ljujic | Imre Egri | ||
Vincent Onovo | Dominik Kocsis | ||
Krisztofer Horváth | Arandjel Stojkovic | ||
Dominik Kaczvinszki | Maurides | ||
Adrian Denes | Gergo Kocsis | ||
Daviti Kobouri | Neven Djurasek | ||
Krisztian Simon | Mark Balogh | ||
Balint Geiger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại