- Yun-Gu Kang
7 - Darijan Bojanic (Kiến tạo: Myung-Jae Lee)
38 - See-Young Jang (Thay: Yun-Gu Kang)
57 - Seung-Beom Ko (Thay: Matheus Sales)
65 - Il-Lok Yun (Thay: Kang-Min Choi)
65 - Jong-Eun Lim (Thay: Min-Woo Kang)
71 - Kelvin Giacobe (Thay: Min-Woo Kim)
71 - Seung-Beom Ko
87
- Jin-Hyuk Kim
45 - Se-Min Park (Thay: Yong-Hui Park)
46 - Victor Bobsin (Thay: Chang-Min Ahn)
46 - Jin-Young Park
67 - Edgar (Thay: Jae-Hyun Go)
72 - Yong-Jun Jeon (Thay: Se-Jin Park)
89
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Min-Woo Kang (33), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Won-Sang Um (11), Darijan Bojanic (6), Matheus Sales (95), Kim Min-woo (10), Yun-Gu Kang (30), Joo Min-Kyu (18)
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Jae-Hyun Go (10), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Jang Seong-won (22), Ahn Chang-min (3), Cesinha (11), Park Yong-hui (30)
Thay người | |||
57’ | Yun-Gu Kang See-Young Jang | 46’ | Chang-Min Ahn Victor Bobsin |
65’ | Matheus Sales Ko Seung-beom | 46’ | Yong-Hui Park Se-Min Park |
65’ | Kang-Min Choi Yun Il-Lok | 72’ | Jae-Hyun Go Edgar |
71’ | Min-Woo Kim Kelvin Giacobe | 89’ | Se-Jin Park Jeon Yong-jun |
71’ | Min-Woo Kang Lim Jong Eun |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Gyu-sung | Choi Yeong-eun | ||
Kelvin Giacobe | Lee Won-woo | ||
Ko Seung-beom | Lee Yong-rae | ||
Jo So huk | Victor Bobsin | ||
Lim Jong Eun | Seung-Min Son | ||
See-Young Jang | Se-Min Park | ||
Jae-Seok Hong | Jeon Yong-jun | ||
Sang-Min Sim | Edgar | ||
Yun Il-Lok | Ji-Min Im |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daegu FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại