- (og) Min-Deok Kim
21 - Seung-Hyeon Jung (Thay: Young-Gwon Kim)
26 - Gustav Ludwigson (Thay: Jae-Hwan Hwang)
26 - Myung-Jae Lee
42 - Young-Woo Seol
45+6' - Chung-Yong Lee (Thay: Kyu-Seong Lee)
58 - Hyun-Taek Cho (Thay: Myung-Jae Lee)
67 - Martin Adam
67 - Martin Adam (Thay: Won-Sang Eom)
67 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Gustav Ludwigson)
78 - Min-Kyu Joo (Kiến tạo: Martin Adam)
89
- Leandro
25 - Hyun-Woo Kim
30 - Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Leandro)
33 - Eun-Soo Lim
36 - Masatoshi Ishida (Kiến tạo: Leandro)
43 - Jun-Yong Min (Thay: Anton Krivotsyuk)
62 - Min-Hyun Gong (Thay: Tiago Orobo)
76 - Byung-Kwan Jeon (Thay: Masatoshi Ishida)
76 - Jun-Soo Byeon (Thay: Jin-Hyun Lee)
86
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Kee-Hee Kim (44), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Won-Sang Eom (11), Jaehwan Hwang (29), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Hyun-Woo Kim (4), Eun-su Im (6), Min-Deok Kim (3), Jae-Seok Oh (22), Anton Krivotsyuk (98), Deok-geun Lim (5), Jinhyung Lee (97), Masatoshi Ishida (7), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28)
Thay người | |||
26’ | Jae-Hwan Hwang Gustav Ludwigson | 62’ | Anton Krivotsyuk Jun-yeong Min |
26’ | Young-Gwon Kim Seung-hyeon Jung | 76’ | Tiago Orobo Minhyu Kong |
58’ | Kyu-Seong Lee Chung-Yong Lee | 76’ | Masatoshi Ishida Byung-Kwan Jeon |
67’ | Won-Sang Eom Martin Adam | 86’ | Jin-Hyun Lee Jun-Soo Byeon |
67’ | Myung-Jae Lee Hyun-Taek Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Adam | San Jeong | ||
Gustav Ludwigson | Minhyu Kong | ||
Min-hyeok Kim | Kang Hyun Yoo | ||
Chung-Yong Lee | Jun-yeong Min | ||
Hyun-Taek Cho | Jun-Soo Byeon | ||
Seung-hyeon Jung | Dong-Won Lee | ||
Dong-hwan Min | Byung-Kwan Jeon |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại