- Kang-Min Choi
23 - Min-Woo Kim
36 - Il-Lok Yun (Thay: Kang-Min Choi)
59 - Ataru Esaka (Thay: Min-Woo Kim)
62 - Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Ataru Esaka)
65 - Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Kee-Hee Kim)
76 - Chung-Yong Lee (Thay: Darijan Bojanic)
81 - Min-Hyeok Kim (Thay: Won-Sang Um)
81 - (Pen) Min-Kyu Joo
88 - Min-Kyu Joo
90+3'
- Jung-Taek Lee
28 - In-Kyun Kim (Thay: Seo-Joon Bae)
45 - Anton Krivotsyuk
45+1' - Anton Krivotsyuk
45+4' - Deok-Geun Lim (Thay: Soon-Min Lee)
46 - Jun-Seo Park (Thay: Yoon-Sung Kang)
46 - Deok-Geun Lim (Kiến tạo: Leandro)
70 - Min-Hyun Gong (Thay: Do-Young Yun)
70 - Min-Hyun Gong (Thay: Do-Young Yun)
75 - Dong-Won Lee (Thay: Jun-Seo Park)
81
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Kee-Hee Kim (4), Kim Young-gwon (19), Lee Myung-jae (13), Ko Seung-beom (7), Darijan Bojanic (6), Won-Sang Um (11), Kim Min-woo (10), Gustav Ludwigson (17), Joo Min-Kyu (18)
Daejeon Citizen (3-5-2): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Yoon-Sung Kang (71), Seo-Joon Bae (30), Lee Soon-min (44), Jun-Gyu Lee (73), Jin-seong Park (24), Do-Young Yun (77), Leandro (70)
Thay người | |||
59’ | Kang-Min Choi Yun Il-Lok | 45’ | Seo-Joon Bae Kim In-gyun |
62’ | Min-Woo Kim Ataru Esaka | 46’ | Dong-Won Lee Park Jun-seo |
81’ | Darijan Bojanic Lee Chung-Yong | 46’ | Soon-Min Lee Lim Deok-geun |
81’ | Won-Sang Um Kim Min-hyeok | 70’ | Do-Young Yun Minhyu Kong |
81’ | Jun-Seo Park Dong-Won Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Moon Hyun-Ho | Park Jun-seo | ||
Lim Jong Eun | Lee Jun-seo | ||
Yun Il-Lok | Lim Deok-geun | ||
Lee Chung-Yong | Dong-Won Lee | ||
Lee Gyu-sung | Ju Se-jong | ||
Ataru Esaka | Minhyu Kong | ||
Kim Min-hyeok | Kim In-gyun | ||
Martin Adam | Peniel Mlapa | ||
Kelvin Giacobe | Song Chang-seok |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại