- Ji-Hyeon Kim
45 - Ataru Esaka (Thay: Si-Young Jang)
46 - Giorgi Arabidze (Thay: Darijan Bojanic)
57 - Il-Lok Yun (Thay: Kang-Min Choi)
64 - Yago Cariello (Thay: Ji-Hyeon Kim)
64 - Giorgi Arabidze
70 - Seung-Beom Ko (Kiến tạo: Myung-Jae Lee)
76 - Gyu-Sung Lee (Thay: Min-Kyu Joo)
78 - Yago Cariello (Kiến tạo: Ataru Esaka)
81 - Chung-Yong Lee
89 - Gyu-Sung Lee
90+5'
- Jae-Hyeon Mo (Kiến tạo: Soo-Il Park)
22 - Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
46 - Kang-San Kim
60 - Gi-Yun Choi (Thay: Jae-Hyeon Mo)
71 - Seong-Ung Maeng (Thay: Min-Woo Seo)
71 - Seung-Won Lee (Thay: Dong-Gyeong Lee)
81 - Hyun-Taek Cho (Thay: Kang-San Kim)
85 - Gi-Yun Choi
90+6'
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Kang-Min Choi (70), Kim Young-gwon (19), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Si-Young Jang (28), Lee Chung-Yong (27), Kim Ji-hyeon (96), Joo Min-Kyu (18)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Kim Dong-heon (21), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (36), Park Su-il (23), Seo Min-woo (16), Lee Dong-gyeong (34), Kim Bong-soo (15), Jae-Hyeon Mo (27), Park Sang-hyeok (49), Seung-Sub Kim (50)
Thay người | |||
46’ | Si-Young Jang Ataru Esaka | 46’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim |
57’ | Darijan Bojanic Giorgi Arabidze | 71’ | Min-Woo Seo Seong-Ung Maeng |
64’ | Kang-Min Choi Yun Il-Lok | 71’ | Jae-Hyeon Mo Gi-yun Choi |
64’ | Ji-Hyeon Kim Yago Cariello | 81’ | Dong-Gyeong Lee Lee Seung-won |
78’ | Min-Kyu Joo Lee Gyu-sung | 85’ | Kang-San Kim Hyun-Taek Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo So huk | Myung-Jae Joung | ||
Jung Woo-young | Seong-Ung Maeng | ||
Lee Gyu-sung | Dae-Won Kim | ||
Yun Il-Lok | Lee Seung-won | ||
Ataru Esaka | Oh In-pyo | ||
Giorgi Arabidze | Kang Hyun Yoo | ||
Yago Cariello | Gi-yun Choi | ||
Seok-ho Hwang | Dae-won Park | ||
Kim Min-hyeok | Hyun-Taek Cho |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại