- Young-Woo Seol
10 - Won-Sang Eom (Thay: Gi-Yun Choi)
20 - Kyu-Seong Lee
74 - Martin Adam
75 - Martin Adam (Thay: Tae-Hwan Kim)
75 - Myung-Jae Lee (Thay: Yong-Woo Park)
89 - Seung-Hyeon Jung
90+1' - (Pen) Martin Adam
90+7' - Martin Adam (Kiến tạo: Kyu-Seong Lee)
90+10'
- Modou Barrow (Thay: Sang-Yun Kang)
24 - Modou Barrow (Kiến tạo: Min-Kyu Song)
34 - Gustavo (Thay: Gyo-Won Han)
59 - Jae-Moon Ryu (Thay: Seong-Ung Mae)
59 - Jae-Moon Ryu (Thay: Seong-Ung Mae)
61 - Modou Barrow
69 - Min-Kyu Song
90+6' - Jae-Moon Ryu
90+6' - Gyo-Won Han
90+11' - Jeong-Ho Hong
90+12'
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Gi-yun Choi (29), Gyu-sung Lee (24), Chung-Yong Lee (72), Vako Qazaishvili (10), Leonardo (9)
Jeonbuk (4-4-2): Bum-Keun Song (31), Moon-Hwan Kim (95), Jin seob Park (4), Young Sun Yun (5), Cheol-sun Choi (25), Kyo-won Han (7), Seung-Ho Paik (8), Seong-Ung Mae (28), Sang-yoon Kang (36), Gue-Sung Cho (10), Min-Kyu Song (21)
Thay người | |||
20’ | Gi-Yun Choi Won-Sang Eom | 24’ | Sang-Yun Kang Modou Secka Barrow |
75’ | Tae-Hwan Kim Martin Adam | 59’ | Seong-Ung Mae Jae-moon Ryu |
89’ | Yong-Woo Park Myung-jae Lee | 59’ | Gyo-Won Han Gustavo |
Cầu thủ dự bị | |||
Won-Sang Eom | Modou Secka Barrow | ||
Min-jun Kim | Bo-Kyung Kim | ||
Doo-Jae Won | Jin-Gyu Kim | ||
Myung-jae Lee | Jae-moon Ryu | ||
Jong Eun Lim | Jeong-ho Hong | ||
So-huk Jo | Ju-Hong Kim | ||
Martin Adam | Gustavo |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Jeonbuk
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại