- Ataru Esaka (Thay: Yungu Kang)
15 - Ataru Esaka (Thay: Yun-Gu Kang)
15 - Won-Sang Eom
44 - Gustav Ludwigson (Thay: Won-Sang Eom)
54 - Gustav Ludwigson
65 - Min-Kyu Joo
74 - Min-Kyu Joo
77 - Hyun-Taek Cho (Thay: Valeri Qazaishvili)
89 - Martin Adam (Thay: Min-Kyu Joo)
89 - Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee)
89 - Tae-Hwan Kim
90+6'
- Min-Kyu Song (Kiến tạo: Jun Amano)
11 - Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee)
54 - Andre Luis (Thay: Jun Amano)
60 - Gyo-Won Han (Thay: Min-Kyu Song)
72 - Tae-Wook Jeong (Thay: Moon-Hwan Kim)
72 - Jin-Su Kim
76 - Jeong-Ho Hong
86
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Ulsan Hyundai (4-5-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Young-Woo Seol (66), Won-Sang Eom (11), Gyu-sung Lee (24), Yun-Gu Kang (30), Yong-uh Park (6), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Jeonbuk FC (4-5-1): Jeong-hoon Kim (1), Kim Moon-hwan (33), Jeong-ho Hong (26), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Geon-Ung Kim (6), Jun Amano (21), Seung-Ho Paik (8), Song Min-kyu (17), Jo Gue-sung (10)
Thay người | |||
15’ | Yun-Gu Kang Ataru Esaka | 54’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon |
54’ | Won-Sang Eom Gustav Ludwigson | 60’ | Jun Amano Andre Luis |
89’ | Valeri Qazaishvili Hyun-Taek Cho | 72’ | Min-Kyu Song Kyo-won Han |
89’ | Min-Kyu Joo Martin Adam | 72’ | Moon-Hwan Kim Tae-Wook Jeong |
89’ | Kyu-Seong Lee Min-hyeok Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Ataru Esaka | Cheol-sun Choi | ||
Gustav Ludwigson | Kyo-won Han | ||
Hyun-Taek Cho | Tae-Wook Jeong | ||
Kee-Hee Kim | Min-Ki Jeong | ||
So-huk Jo | Seon-min Moon | ||
Martin Adam | Seong-Ung Mae | ||
Min-hyeok Kim | Andre Luis |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại