- Won-Sang Eom
18 - Won-Sang Eom (Thay: Jae-Hwan Hwang)
18 - Chung-Yong Lee (Thay: Yong-Woo Park)
46 - Jong-Eun Lim (Thay: Seung-Hyeon Jung)
50 - Min-Kyu Joo
61 - Hyun-Taek Cho (Thay: Gustav Ludwigson)
84 - Min-Hyeok Kim (Thay: Kyu-Seong Lee)
84 - Valeri Qazaishvili
90 - Min-Kyu Joo
90+3'
- Young-Jun Go (Kiến tạo: Sang-Min Sim)
14 - Jong-Woo Kim (Thay: Kwang-Hoon Shin)
46 - Young-Jun Go (Kiến tạo: Zeca)
55 - Sung-Dong Baek (Thay: In-Sung Kim)
64 - Ho-Jae Lee (Thay: Zeca)
75 - Sang-Min Sim
81 - Alexander Grant
83 - Jae-Woon Yoon (Thay: Seung-Dae Kim)
87
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Yong-uh Park (6), Gyu-sung Lee (24), Gustav Ludwigson (17), Jaehwan Hwang (29), Vako Qazaishvili (10), Min-Kyu Ju (18)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Sang-Min Sim (2), Oberdan (8), Kwang-hoon Shin (17), In-sung Kim (7), Young-Jun Go (11), Seung-Dae Kim (12), Zeca (9)
Thay người | |||
18’ | Jae-Hwan Hwang Won-Sang Eom | 46’ | Kwang-Hoon Shin Jong-woo Kim |
46’ | Yong-Woo Park Chung-Yong Lee | 64’ | In-Sung Kim Sung-Dong Baek |
50’ | Seung-Hyeon Jung Jong Eun Lim | 75’ | Zeca Ho-Jae Lee |
84’ | Kyu-Seong Lee Min-hyeok Kim | 87’ | Seung-Dae Kim Jae-Woon Yoon |
84’ | Gustav Ludwigson Hyun-Taek Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
So-huk Jo | Sung-Dong Baek | ||
Won-Sang Eom | Jae-Woon Yoon | ||
Il-Lok Yun | Jong-woo Kim | ||
Chung-Yong Lee | Yong-Hwan Kim | ||
Min-hyeok Kim | Chan-Yong Park | ||
Hyun-Taek Cho | Pyeong-guk Yun | ||
Jong Eun Lim | Ho-Jae Lee |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại