- Martin Adam (Kiến tạo: Tae-Hwan Kim)
25 - Min-Jun Kim
41 - Doo-Jae Won (Thay: Young-Gwon Kim)
46 - Won-Sang Eom (Thay: Min-Jun Kim)
46 - Jun Amano (Thay: Kyu-Seong Lee)
59 - Gi-Yun Choi (Thay: Valeri Qazaishvili)
81 - Leonardo (Thay: Martin Adam)
83
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Jin-Woo Jeon)
46 - Manabu Saito (Thay: Ki-Jee Lee)
46 - Manabu Saito
51 - Myeong-Seok Ko (Thay: Sang-Min Yang)
63 - Jue-An Yoo (Thay: Hyun-Muk Kang)
72 - Hyung-Jin Park (Thay: Seok-Jong Han)
81
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Suwon Bluewings
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Suwon Bluewings
Ulsan Hyundai (4-1-4-1): Hyeon-woo Jo (21), Tae-hwan Kim (23), Kee-Hee Kim (44), Young-Gwon Kim (19), Young-Woo Seol (66), Yong-uh Park (6), Min-jun Kim (17), Chung-Yong Lee (72), Gyu-sung Lee (24), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (63)
Suwon Bluewings (4-3-3): Hyung-mo Yang (21), Ho-Ik Jang (35), Sang-Ki Min (39), Dae-won Park (33), Ki-Jee Lee (23), Seok-jong Han (6), Sang-min Yang (3), Elvis Saric (8), Jin-woo Jeon (14), Byong-Jun An (22), Hyun-muk Kang (12)
Thay người | |||
46’ | Young-Gwon Kim Doo-Jae Won | 46’ | Jin-Woo Jeon Hyun-Gyu Oh |
46’ | Min-Jun Kim Won-Sang Eom | 46’ | Ki-Jee Lee Manabu Saito |
59’ | Kyu-Seong Lee Jun Amano | 63’ | Sang-Min Yang Myeong-Seok Ko |
81’ | Valeri Qazaishvili Gi-yun Choi | 72’ | Hyun-Muk Kang Ju-an You |
83’ | Martin Adam Leonardo | 81’ | Seok-Jong Han Hyung-Jin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo | Hyun-Gyu Oh | ||
So-huk Jo | Dong-Geon No | ||
In-pyo Oh | Myeong-Seok Ko | ||
Doo-Jae Won | Hyung-Jin Park | ||
Jun Amano | Ki-hun Yeom | ||
Gi-yun Choi | Manabu Saito | ||
Won-Sang Eom | Ju-an You |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Suwon Bluewings
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Suwon Bluewings
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại