Luciano Pons ghi bàn cân bằng tỷ số 1-1.
![]() Dilan Ortiz 13 | |
![]() Ricardo Marquez 27 | |
![]() Juan Diego Giraldo Quintero 30 | |
![]() Sanchez (Thay: Dilan Ortiz) 51 | |
![]() Ruyery Blanco 57 | |
![]() Kevin Londono (Thay: Sherman Cardenas) 66 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Alejandro Artunduaga) 66 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Diego Chavez) 67 | |
![]() Jose Garcia (Thay: Adalberto Penaranda) 67 | |
![]() Juan Mosquera (Thay: Andres Andrade) 76 | |
![]() Orles Aragon (Thay: Ruyery Blanco) 78 | |
![]() Janeth Aleman (Thay: David Murillo) 78 | |
![]() Kleber Diaz (Thay: Ricardo Marquez) 78 | |
![]() Cristian Zapata 85 | |
![]() Oscar David Barreto Perez (Thay: Juan Diego Giraldo Quintero) 90 | |
![]() Santiago Jimenez 90+8' | |
![]() (Pen) Jannenson Sarmiento 90+10' | |
![]() Luciano Pons 90+14' |
Thống kê trận đấu Union Magdalena vs Bucaramanga


Diễn biến Union Magdalena vs Bucaramanga

Đá phạt cho Magdalena ở phần sân nhà.
Bucaramanga được hưởng phạt góc do Jose Alexander Ortiz Novoa trao.
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Magdalena.

Magdalena có lợi thế ở Santa Marta khi Jannenson Sarmiento ghi bàn từ chấm phạt đền để nâng tỷ số lên 1-0.

Santiago Jimenez (Bucaramanga) nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một pha phát bóng lên của Bucaramanga.
Orles Aragon của Magdalena thoát xuống tại Estadio Sierra Nevada. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Phát bóng lên cho Bucaramanga tại Estadio Sierra Nevada.
Magdalena được hưởng phạt góc.
Liệu Magdalena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này trong phần sân của Bucaramanga không?
Magdalena thực hiện ném biên trong phần sân của Bucaramanga.
Ném biên cho Bucaramanga.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Jorge Luis Pinto thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Sierra Nevada với Oscar David Barreto Perez thay cho Juan Diego Giraldo Quintero.
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân nhà.
Jose Alexander Ortiz Novoa cho Magdalena được ném biên, gần khu vực của Bucaramanga.
Orles Aragon có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Magdalena.
Phát bóng lên cho Bucaramanga tại Estadio Sierra Nevada.
Jannenson Sarmiento của Magdalena tung cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Magdalena được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Union Magdalena vs Bucaramanga
Union Magdalena: Eduar Esteban Restrepo (1), David Murillo (4), Martin Enrique Payares Campo (5), Jose Mercado (28), Oscar Vanegas (33), Jannenson Sarmiento (10), Juan Diego Giraldo Quintero (20), Juan Tello (26), Ricardo Marquez (21), Ruyery Blanco (17), Dilan Ortiz (6)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Jefferson Mena (2), Santiago Jimenez (6), Cristian Zapata (25), Sherman Cardenas (30), Diego Chavez (15), Alejandro Artunduaga (16), Andres Andrade (17), Fabry Castro (22), Jhon Vasquez (11), Adalberto Penaranda (97)
Thay người | |||
51’ | Dilan Ortiz Sanchez | 66’ | Sherman Cardenas Kevin Londono |
78’ | David Murillo Janeth Aleman | 66’ | Alejandro Artunduaga Luciano Pons |
78’ | Ricardo Marquez Kleber Diaz | 67’ | Adalberto Penaranda Jose Garcia |
78’ | Ruyery Blanco Orles Aragon | 67’ | Diego Chavez Aldair Zarate |
90’ | Juan Diego Giraldo Quintero Oscar David Barreto Perez | 76’ | Andres Andrade Juan Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Janeth Aleman | Jose Garcia | ||
Sanchez | Kevin Londono | ||
Kleber Diaz | Juan Mosquera | ||
Orles Aragon | Luciano Pons | ||
Freddy Molina | Carlos Romana | ||
Oscar David Barreto Perez | Luis Vasquez | ||
Guillermo Gomez | Aldair Zarate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union Magdalena
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại