Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Teddy Teuma (Kiến tạo: Bart Nieuwkoop) 27 | |
![]() James Sands 40 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Borna Barisic) 67 | |
![]() Ben Davies (Thay: Ryan Jack) 67 | |
![]() Connor Goldson 75 | |
![]() (Pen) Dante Vanzeir 76 | |
![]() Scott Wright (Thay: Rabbi Matondo) 77 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Malik Tillman) 77 | |
![]() Ben Davies 79 | |
![]() Senne Lynen 80 | |
![]() Ilyes Ziani (Thay: Simon Adingra) 85 | |
![]() Tom Lawrence 90 | |
![]() Guillaume Francois (Thay: Dante Vanzeir) 90 | |
![]() Cameron Puertas (Thay: Teddy Teuma) 90 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Rangers


Diễn biến Union St.Gilloise vs Rangers
Teddy Teuma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Puertas.
Dante Vanzeir sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guillaume Francois.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Simon Adingra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ilyes Ziani.

Thẻ vàng cho Senne Lynen.

Thẻ vàng cho Ben Davies.
Malik Tillman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lawrence.
Giáo sĩ Matondo sẽ rời sân và ông được thay thế bằng Scott Wright.

G O O O A A A L - Dante Vanzeir của Union St.Gilloise dứt điểm từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Connor Goldson.
Ryan Jack sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Davies.
Borna Barisic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho James Sands.

G O O O A A A L - Teddy Teuma là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Rangers
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Senne Lynen (20), Teddy Teuma (17), Jean Thierry Lazare Amani (8), Simon Adingra (11), Dante Vanzeir (13)
Rangers (4-1-4-1): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), James Sands (19), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Rabbi Matondo (17), Glen Kamara (18), Ryan Jack (8), Malik Tillman (71), Antonio Colak (9)


Thay người | |||
85’ | Simon Adingra Ilyes Ziani | 67’ | Borna Barisic Ridvan Yilmaz |
90’ | Dante Vanzeir Guillaume Francois | 67’ | Ryan Jack Ben Davies |
90’ | Teddy Teuma Cameron Puertas Castro | 77’ | Malik Tillman Tom Lawrence |
77’ | Rabbi Matondo Scott Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Huygevelde | Allan McGregor | ||
Joachim Imbrechts | Robby McCrorie | ||
Lucas Pirard | Ridvan Yilmaz | ||
Viktor Boone | Steven Davis | ||
Oussama El Azzouzi | Tom Lawrence | ||
Guillaume Francois | Scott Wright | ||
Cameron Puertas Castro | Ben Davies | ||
Ilyes Ziani | Fashion Sakala | ||
Koki Machida | Scott Arfield | ||
Arnaud Dony | Leon Thomas King | ||
Adam Devine |
Nhận định Union St.Gilloise vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại