Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fedde Leysen (Thay: Koki Machida)
14 - Promise David (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
20 - Christian Burgess
43 - Mathias Rasmussen
51 - Promise David (Kiến tạo: Mathias Rasmussen)
55 - Henok Teklab (Thay: Promise David)
66 - Kamiel van de Perre (Thay: Anouar Ait El Hadj)
66 - Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Henok Teklab)
82 - Ross Sykes (Thay: Anan Khalaili)
84 - Marc Giger (Thay: Sofiane Boufal)
84
- Aiden O'Neill
56 - Aiden O'Neill
59 - Nathan Ngoy (Thay: Ibe Hautekiet)
62 - Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Ilay Camara)
62 - Ibrahim Karamoko (Thay: Dennis Eckert)
66 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Jean Thierry Lazare)
75 - Henry Lawrence
77
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Standard Liege
Diễn biến Union St.Gilloise vs Standard Liege
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Marc Giger.
Anan Khalaili rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.
Henok Teklab đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franjo Ivanovic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Henry Lawrence.
Jean Thierry Lazare rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Karamoko.
Anouar Ait El Hadj rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Henok Teklab.
Ilay Camara rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Ibe Hautekiet rời sân và được thay thế bởi Nathan Ngoy.
ANH TA BỊ ĐUỔI! - Aiden O'Neill nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ta!
Thẻ vàng cho Aiden O'Neill.
Mathias Rasmussen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mathias Rasmussen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Christian Burgess.
Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!
V À A A A O O O Union St.Gilloise ghi bàn.
Koki Machida rời sân và được thay thế bởi Fedde Leysen.
Ném biên cho Union Gilloise ở phần sân của Standard.
Standard cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Union Gilloise.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Standard Liege
Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Mathias Rasmussen (4), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Anouar Ait El Hadj (10), Promise David (12)
Standard Liege (3-5-2): Gavin Bazunu (31), Henry Lawrence (88), Ibe Hautekiet (25), Attila Szalai (41), Marlon Fossey (13), Lazare Amani (8), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andreas Hountondji (77), Dennis Eckert Ayensa (11)
Thay người | |||
14’ | Koki Machida Fedde Leysen | 62’ | Ilay Camara Boli Bolingoli-Mbombo |
66’ | Promise David Henok Teklab | 62’ | Ibe Hautekiet Nathan Ngoy |
66’ | Anouar Ait El Hadj Kamiel Van De Perre | 66’ | Dennis Eckert Ibrahim Karamoko |
84’ | Sofiane Boufal Marc Philipp Giger | 75’ | Jean Thierry Lazare Sotiris Alexandropoulos |
84’ | Anan Khalaili Ross Sykes |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Andi Zeqiri | ||
Guillaume Francois | Matthieu Epolo | ||
Kevin Rodríguez | Sotiris Alexandropoulos | ||
Henok Teklab | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Marc Philipp Giger | Ibrahim Karamoko | ||
Mohammed Fuseini | Daan Dierckx | ||
Ross Sykes | Nathan Ngoy | ||
Fedde Leysen | Marko Bulat | ||
Kamiel Van De Perre | Tom Poitoux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B | |
9 | | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T | |
11 | | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B | |
13 | | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại