Đá phạt cho Fagiano O ở phần sân của Urawa.
![]() Samuel Gustafson 45 | |
![]() Thiago Santana (Kiến tạo: Kaito Yasui) 49 | |
![]() Thiago Santana 58 | |
![]() Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) 58 | |
![]() Lucao (Thay: Kazunari Ichimi) 58 | |
![]() Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko) 63 | |
![]() Ryunosuke Sato (Thay: Ibuki Fujita) 66 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson) 77 | |
![]() Tomoaki Okubo (Thay: Matheus Savio) 77 | |
![]() Yuji Wakasa (Thay: Masaya Matsumoto) 80 | |
![]() Riku Saga (Thay: Yuta Kamiya) 80 | |
![]() Motoki Nagakura (Thay: Thiago Santana) 90 |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC
Fagiano O lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Urawa tiến nhanh lên phía trước nhưng Koei Koya thổi phạt việt vị.
Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.
Urawa đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Thiago Santana lại đi chệch khung thành.
Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Riku Saga.
Phát bóng lên cho Urawa tại Sân vận động Saitama 2002.
Masaya Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Yuji Wakasa.
Bóng an toàn khi Urawa được hưởng ném biên ở phần sân của họ.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Fagiano O được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Ở Saitama, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Ibuki Fujita rời sân và được thay thế bởi Ryunosuke Sato.
Ném biên cho Fagiano O tại Sân vận động Saitama 2002.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.
Urawa được hưởng phạt góc do Koei Koya trao.
Kazunari Ichimi rời sân và được thay thế bởi Lucao.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Hiroto Iwabuchi rời sân và được thay thế bởi Takaya Kimura.
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Hijiri Kato (50), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Kazunari Ichimi (22)


Thay người | |||
63’ | Takuro Kaneko Yusuke Matsuo | 58’ | Hiroto Iwabuchi Takaya Kimura |
77’ | Samuel Gustafson Genki Haraguchi | 58’ | Kazunari Ichimi Lucao |
77’ | Matheus Savio Tomoaki Okubo | 66’ | Ibuki Fujita Ryunosuke Sato |
90’ | Thiago Santana Motoki Nagakura | 80’ | Masaya Matsumoto Yuji Wakasa |
80’ | Yuta Kamiya Riku Saga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Masato Sasaki | ||
Hirokazu Ishihara | Kaito Abe | ||
Rikito Inoue | Ryo Takeuchi | ||
Genki Haraguchi | Kaito Fujii | ||
Shoya Nakajima | Yuji Wakasa | ||
Tomoaki Okubo | Riku Saga | ||
Yusuke Matsuo | Ryunosuke Sato | ||
Yoichi Naganuma | Takaya Kimura | ||
Motoki Nagakura | Lucao |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Fagiano Okayama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại