Takuya Ogiwara rời sân và được thay thế bởi Yoichi Naganuma.
![]() Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Matheus Savio) 4 | |
![]() Ahmed Ahmedov 42 | |
![]() Takashi Inui (Thay: Motoki Nishihara) 46 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov) 46 | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara) 46 | |
![]() Matheus Savio 59 | |
![]() Capixaba (Thay: Yutaka Yoshida) 60 | |
![]() Takahiro Sekine (Thay: Matheus Savio) 72 | |
![]() Samuel Gustafson (Thay: Yusuke Matsuo) 72 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Zento Uno) 73 | |
![]() Genki Haraguchi (Thay: Ryoma Watanabe) 77 | |
![]() Tomoaki Okubo (Thay: Taishi Matsumoto) 77 | |
![]() Sen Takagi 79 | |
![]() Yoichi Naganuma (Thay: Takuya Ogiwara) 90 | |
![]() Samuel Gustafson 90+1' |
Thống kê trận đấu Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse

Thẻ vàng cho Samuel Gustafson.

V À A A O O O - Sen Takagi đã ghi bàn!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Shusaku Nishikawa đưa bóng vào lưới nhà!
Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Tomoaki Okubo.
Ryoma Watanabe rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Yusuke Matsuo rời sân và được thay thế bởi Samuel Gustafson.
Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Takahiro Sekine.
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Capixaba.

V À A A O O O - Matheus Savio ghi bàn!
Hikaru Nakahara rời sân và được thay thế bởi Kai Matsuzaki.
Motoki Nishihara rời sân và được thay thế bởi Takashi Inui.
Ahmed Ahmedov rời sân và được thay thế bởi Koya Kitagawa.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ahmed Ahmedov.
Ném biên cao trên sân cho Urawa tại Saitama.
Matheus Savio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Shu Kawamata ra hiệu cho một quả ném biên của Urawa ở phần sân của Shimizu.

V À A A A O O O - Ryoma Watanabe đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse
Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Takuya Ogiwara (26), Ryoma Watanabe (13), Kaito Yasui (25), Matheus Savio (8), Taishi Matsumoto (6), Yusuke Matsuo (24), Thiago Santana (12)
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Yutaka Yoshida (28), Hikaru Nakahara (11), Motoki Nishihara (55), Ahmed Ahmedov (29)


Thay người | |||
72’ | Yusuke Matsuo Samuel Gustafson | 46’ | Hikaru Nakahara Kai Matsuzaki |
72’ | Matheus Savio Takahiro Sekine | 46’ | Motoki Nishihara Takashi Inui |
77’ | Ryoma Watanabe Genki Haraguchi | 46’ | Ahmed Ahmedov Koya Kitagawa |
77’ | Taishi Matsumoto Tomoaki Okubo | 60’ | Yutaka Yoshida Capixaba |
90’ | Takuya Ogiwara Yoichi Naganuma | 73’ | Zento Uno Shinya Yajima |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayumi Niekawa | Togo Umeda | ||
Rikito Inoue | Kento Haneda | ||
Genki Haraguchi | Capixaba | ||
Samuel Gustafson | Masaki Yumiba | ||
Takahiro Sekine | Kai Matsuzaki | ||
Tomoaki Okubo | Shinya Yajima | ||
Jumpei Hayakawa | Takashi Inui | ||
Yoichi Naganuma | Sean Kotake | ||
Motoki Nagakura | Koya Kitagawa |
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại