Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Makabi Lilepo (Thay: Andrew Jung) 18 | |
![]() Joffrey Cuffaut (Kiến tạo: Anthony Knockaert) 47 | |
![]() Amine Cherni (Thay: Irvyn Lomami) 64 | |
![]() Anthony Goncalves 66 | |
![]() Flamarion 66 | |
![]() Remy Lascary (Kiến tạo: Jordan Tell) 70 | |
![]() Yasser Balde 72 | |
![]() Flamarion 74 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Jordan Tell) 77 | |
![]() Titouan Thomas (Thay: Jordan Adeoti) 77 | |
![]() Mathias Oyewusi (Thay: Sirine Doucoure) 77 | |
![]() Sacha Banse (Thay: Manga Foe Ondoa) 77 | |
![]() Remy Lascary 79 | |
![]() Flamarion 87 | |
![]() Thibaut Vargas (Thay: Malik Tchokounte) 88 | |
![]() Junior Kadile (Thay: Remy Lascary) 89 | |
![]() Ilyes Hamache 89 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Flamarion) 89 | |
![]() Sacha Banse 90+1' |
Thống kê trận đấu Valenciennes vs Laval


Diễn biến Valenciennes vs Laval

Thẻ vàng dành cho Sacha Banse.
Flamarion rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.
Remy Lascary rời sân và được thay thế bởi Junior Kadile.
Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Thibaut Vargas.

Thẻ vàng dành cho Flamarion.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Remy Lascary.
Manga Foe Ondoa sắp ra mắt và anh được thay thế bởi Sacha Banse.
Sirine Doucoure rời sân và được thay thế bởi Mathias Oyewusi.
Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Jordan Tell sẽ rời sân và được thay thế bởi Antonin Bobichon.

Thẻ vàng dành cho Flamarion.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Yasser Balde nhận thẻ vàng.

G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!
Jordan Tell đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Remy Lascary đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Flamarion.

Thẻ vàng dành cho Anthony Goncalves.
Irvyn Lomami rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.
Đội hình xuất phát Valenciennes vs Laval
Valenciennes (4-4-2): Lassana Diabate (30), Halid Sabanovic (2), Joachim Kayi Sanda (44), Joeffrey Cuffaut (14), Souleymane Basse (3), Anthony Knockaert (93), Julien Masson (6), Manga Foe Ondoa (59), Flamarion (96), Andrew Jung (18), Sirine Ckene Doucoure (9)
Laval (3-4-2-1): Mamadou Samassa (30), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Peter Ouaneh (35), Anthony Goncalves (39), Irvyn Lomami (31), Jordan Souleymane Adeoti (27), Sam Sanna (6), Jordan Tell (14), Remy Labeau Lascary (11), Malik Tchokounte (18)


Thay người | |||
18’ | Andrew Jung Makabi Lilepo | 64’ | Irvyn Lomami Amine Cherni |
77’ | Sirine Doucoure Kehinde Mathias Oyewusi | 77’ | Jordan Tell Antonin Bobichon |
77’ | Manga Foe Ondoa Sacha Banse | 77’ | Jordan Adeoti Titouan Thomas |
89’ | Flamarion Ilyes Hamache | 88’ | Malik Tchokounte Thibault Vargas |
89’ | Remy Lascary Junior Morau Kadile |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Louchet | Pablo Pagis | ||
Taylor Moore | Junior Morau Kadile | ||
Marvyn Vialaneix | Antonin Bobichon | ||
Ilyes Hamache | Titouan Thomas | ||
Makabi Lilepo | Amine Cherni | ||
Kehinde Mathias Oyewusi | Thibault Vargas | ||
Sacha Banse | Maxime Hautbois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valenciennes
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại