Số lượng khán giả hôm nay là 12230.
![]() Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola) 6 | |
![]() Ante Budimir (Kiến tạo: Ruben Garcia) 9 | |
![]() Ruben Garcia (Kiến tạo: Jesus Areso) 34 | |
![]() Mamadou Sylla (Thay: Florian Grillitsch) 46 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Darwin Machis) 46 | |
![]() Raul Moro 49 | |
![]() (Pen) Ante Budimir 60 | |
![]() Mario Martin (Thay: Chuki) 63 | |
![]() Adam Aznou (Thay: Henrique Silva) 63 | |
![]() Adam Aznou (Thay: Henrique Silva) 65 | |
![]() (Pen) Mamadou Sylla 66 | |
![]() Moi Gomez (Thay: Ruben Garcia) 73 | |
![]() Javi Sanchez 79 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Jesus Areso) 86 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Pablo Ibanez) 86 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Juanmi Latasa) 86 | |
![]() Iker Munoz (Thay: Pablo Ibanez) 87 | |
![]() Adam Aznou 90+1' | |
![]() Aimar Oroz 90+2' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Osasuna


Diễn biến Valladolid vs Osasuna
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Osasuna: 50%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jorge Herrando của Osasuna đá ngã Mamadou Sylla.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Stanko Juric từ Real Valladolid làm ngã Iker Munoz.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Osasuna: 50%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mario Martin từ Real Valladolid làm ngã Ante Budimir.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jorge Herrando giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Adam Aznou và anh bị phạt thẻ vàng vì phản ứng.

Adam Aznou phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Aimar Oroz phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Aimar Oroz phạm lỗi thô bạo với Adam Aznou.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Aimar Oroz phạm lỗi thô bạo với Adam Aznou.
Antonio Candela của Real Valladolid bị thổi việt vị.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Thời gian kiểm soát bóng: Real Valladolid: 50%, Osasuna: 50%.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Adam Aznou của Real Valladolid phạm lỗi với Iker Munoz.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Osasuna
Valladolid (4-1-4-1): André Ferreira (1), Antonio Candela (22), Joseph Aidoo (16), Javi Sanchez (5), Henrique Silva (17), Stanko Juric (20), Darwin Machís (18), Chuki (28), Florian Grillitsch (8), Raul Moro (11), Juanmi Latasa (14)
Osasuna (5-3-2): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Abel Bretones (23), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Aimar Oroz (10), Rubén García (14), Ante Budimir (17)


Thay người | |||
46’ | Darwin Machis Ivan Sanchez | 6’ | Iker Munoz Pablo Ibáñez |
46’ | Florian Grillitsch Mamadou Sylla | 73’ | Ruben Garcia Moi Gómez |
63’ | Chuki Mario Martín | 86’ | Jesus Areso Rubén Peña |
63’ | Henrique Silva Adam Aznou | 87’ | Pablo Ibanez Iker Muñoz |
86’ | Juanmi Latasa Marcos Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnau Rafus | Bryan Zaragoza | ||
David Torres | Aitor Fernández | ||
Cenk Özkacar | Pablo Valencia Garcia | ||
Eray Comert | Juan Cruz | ||
Tamas Nikitscher | Unai García | ||
Ivan Sanchez | Rubén Peña | ||
Selim Amallah | Pablo Ibáñez | ||
Marcos Andre | Moi Gómez | ||
Amath Ndiaye | Iker Muñoz | ||
Mamadou Sylla | Kike Barja | ||
Mario Martín | José Arnaiz | ||
Adam Aznou | Sixtus Ogbuehi |
Tình hình lực lượng | |||
Karl Hein Không xác định | Raúl García Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 26 | 63 | B H T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 10 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -4 | 41 | H T B B H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | -7 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -6 | 39 | H T T T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -8 | 37 | B B B B H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | H B B B B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -19 | 29 | B B H B H |
20 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại