Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juanlu Sanchez (Kiến tạo: Ruben Vargas) 5 | |
![]() Isaac Romero (Kiến tạo: Juanlu Sanchez) 45+1' | |
![]() Isaac Romero 45+2' | |
![]() Darwin Machis (Thay: Adam Aznou) 46 | |
![]() Selim Amallah (Thay: Florian Grillitsch) 46 | |
![]() Tamas Nikitscher 51 | |
![]() Adria Pedrosa 52 | |
![]() Mamadou Sylla (Thay: Juanmi Latasa) 61 | |
![]() Juanlu Sanchez (Kiến tạo: Dodi Lukebakio) 67 | |
![]() Anuar 72 | |
![]() Stanko Juric (Thay: Mario Martin) 74 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Isaac Romero) 75 | |
![]() Selim Amallah 81 | |
![]() Manu Bueno (Thay: Juanlu Sanchez) 82 | |
![]() Suso (Thay: Ruben Vargas) 82 | |
![]() Dodi Lukebakio (Kiến tạo: Chidera Ejuke) 84 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Nemanja Gudelj) 85 | |
![]() Gerard Fernandez (Thay: Dodi Lukebakio) 85 | |
![]() Mamadou Sylla 90+1' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Sevilla


Diễn biến Valladolid vs Sevilla
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 52%, Sevilla: 48%.
Selim Amallah thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sevilla đang kiểm soát bóng.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Mamadou Sylla phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.
Pha vào bóng liều lĩnh. Mamadou Sylla phạm lỗi thô bạo với Kike Salas.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 54%, Sevilla: 46%.
Phát bóng lên cho Real Valladolid.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Sevilla đang kiểm soát bóng.
Darwin Machis của Real Valladolid đi hơi xa khi kéo ngã Gerard Fernandez.
Trọng tài thổi phạt Gerard Fernandez của Sevilla vì đã ngáng chân Tamas Nikitscher.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mamadou Sylla từ Real Valladolid bị phạt việt vị.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Dodi Lukebakio rời sân để Gerard Fernandez vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Sevilla
Valladolid (4-1-4-1): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Joseph Aidoo (16), David Torres (3), Antonio Candela (22), Tamas Nikitscher (4), Anuar (23), Florian Grillitsch (8), Mario Martin (12), Adam Aznou (39), Juanmi Latasa (14)
Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Nemanja Gudelj (6), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Djibril Sow (20), Juanlu (26), Lucien Agoumé (18), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Ruben Vargas (5)


Thay người | |||
46’ | Florian Grillitsch Selim Amallah | 75’ | Isaac Romero Chidera Ejuke |
46’ | Adam Aznou Darwin Machís | 82’ | Ruben Vargas Suso |
61’ | Juanmi Latasa Mamadou Sylla | 82’ | Juanlu Sanchez Manu Bueno |
74’ | Mario Martin Stanko Juric | 85’ | Dodi Lukebakio Peque |
Cầu thủ dự bị | |||
André Ferreira | Alvaro Fernandez | ||
Raul Chasco | Matías Árbol | ||
Ivan Sanchez | Marcão | ||
Stanko Juric | Ramon Martinez Gil | ||
Selim Amallah | Suso | ||
Chuki | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Darwin Machís | Manu Bueno | ||
Adrian Arnu | Pablo Rivera | ||
Cenk Özkacar | Peque | ||
Mamadou Sylla | Chidera Ejuke | ||
Eray Comert |
Tình hình lực lượng | |||
Raul Moro Kỷ luật | Loïc Badé Kỷ luật | ||
Marcos Andre Kỷ luật | Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | ||
Saúl Ñíguez Kỷ luật | |||
Albert Sambi Lokonga Va chạm | |||
Akor Adams Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại