Real Valladolid được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
![]() Andre Almeida 13 | |
![]() Javi Sanchez 45+2' | |
![]() Luis Perez (Thay: Lucas Oliveira Rosa) 46 | |
![]() Luis Perez (Thay: Lucas Rosa) 46 | |
![]() Alvaro Aguado 56 | |
![]() Gonzalo Plata (Thay: Alvaro Aguado) 60 | |
![]() Roque Mesa 69 | |
![]() Ilaix Moriba (Thay: Toni Lato) 70 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Sergio Leon) 76 | |
![]() Monchu (Thay: Roque Mesa) 76 | |
![]() Jesus Vazquez (Thay: Samuel Castillejo) 76 | |
![]() David Torres (Thay: Lucas Olaza) 80 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Edinson Cavani) 82 | |
![]() Dimitri Foulquier (Thay: Jose Gaya) 82 | |
![]() Justin Kluivert (Thay: Samuel Dias Lino) 82 | |
![]() Cyle Larin (Kiến tạo: Darwin Machis) 90+1' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Valencia


Diễn biến Valladolid vs Valencia
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 53%, Valencia: 47%.
Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Real Valladolid chỉ biết cách giành chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 54%, Valencia: 46%.
Ilaix Moriba bị phạt vì đẩy Cyle Larin.
Yunus Musah bị phạt vì đẩy Cyle Larin.
Quả phát bóng lên cho Real Valladolid.
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 54%, Valencia: 46%.
Marcos de Sousa không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Valencia với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Joaquin Fernandez của Real Valladolid chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Darwin Machis ném bóng bằng tay.
Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Bàn tay an toàn từ Jordi Masip khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Marcos de Sousa thắng thử thách trên không trước Javi Sanchez
Đường chuyền của Dimitri Foulquier từ Valencia tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Một cơ hội đến với Cenk Ozkacar từ Valencia nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Valencia được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Cú sút của Ilaix Moriba bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Valencia
Valladolid (4-3-3): Jordi Masip (1), Lucas Oliveira Rosa (39), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Lucas Olaza (12), Kike Perez (4), Roque Mesa (17), Alvaro Aguado (6), Oscar Plano (10), Sergio Leon (7), Darwin Machis (22)
Valencia (4-3-3): Giorgi Mamardashvili (25), Cristhian Mosquera (33), Eray Comert (24), Cenk Ozkacar (15), Jose Luis Gaya (14), Andre Almeida (18), Yunus Musah (4), Lato Toni (3), Samu Castillejo (11), Edinson Cavani (7), Lino (16)


Thay người | |||
46’ | Lucas Rosa Luis Perez | 70’ | Toni Lato Ilaix Moriba |
60’ | Alvaro Aguado Gonzalo Plata | 76’ | Samuel Castillejo Jesus Vazquez |
76’ | Roque Mesa Monchu | 82’ | Jose Gaya Dimitri Foulquier |
76’ | Sergio Leon Cyle Larin | 82’ | Samuel Dias Lino Justin Kluivert |
82’ | Edinson Cavani Marcos De Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Asenjo | Iago Herrerin | ||
Luis Perez | Cristian Rivero | ||
David Torres Ortiz | Gabriel Paulista | ||
Monchu | Hugo Guillamon | ||
Gonzalo Plata | Mouctar Diakhaby | ||
Ivan Sanchez | Dimitri Foulquier | ||
Shon Weissman | Jesus Vazquez | ||
Cyle Larin | Ilaix Moriba | ||
Justin Kluivert | |||
Fran Perez | |||
Marcos De Sousa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại