Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Stefan Velkov 21 | |
![]() Frederik Damkjer 27 | |
![]() Isak Steiner Jensen 39 | |
![]() German Onugkha (Kiến tạo: Kristian Kirkegaard) 55 | |
![]() German Onugkha (Kiến tạo: David Colina) 60 | |
![]() Thomas Joergensen (Thay: Frederik Damkjer) 61 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Justin Lonwijk) 61 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Hamza Barry) 65 | |
![]() Tobias Lauritsen 71 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Thay: Tobias Lauritsen) 73 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Serginho) 75 | |
![]() Hjalte Bidstrup (Thay: Jean-Manuel Mbom) 75 | |
![]() Renato Junior 76 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Asker Beck) 82 | |
![]() Renato Junior (Kiến tạo: Mads Soendergaard) 85 | |
![]() Charly Horneman 88 | |
![]() Isak Steiner Jensen 90 |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs Viborg


Diễn biến Vejle Boldklub vs Viborg
Số lượng khán giả hôm nay là 6203.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 46%, Viborg: 54%.
Srdjan Kuzmic từ Viborg cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.
Christian Gammelgaard thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không gần đồng đội nào.
Daniel Anyembe chặn thành công cú sút.
Cú sút của German Onugkha bị chặn lại.
Vejle Boldklub với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
Damian van Bruggen của Vejle Boldklub chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi David Colina của Vejle Boldklub vấp ngã Charly Horneman.
Christian Gammelgaard của Vejle Boldklub thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Phát bóng lên cho Viborg.
German Onugkha của Vejle Boldklub đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ không gần khung thành.
Damian van Bruggen từ Vejle Boldklub đánh đầu, nhưng đó là một cú sút tệ hại, không trúng đích.
German Onugkha đánh đầu về phía khung thành, nhưng Lucas Lund Pedersen đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Christian Gammelgaard của Vejle Boldklub thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Srdjan Kuzmic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thomas Joergensen của Viborg chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lundrim Hetemi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs Viborg
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Tobias Lauritsen (8), Lundrim Hetemi (34), Hamza Barry (5), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Kristian Kirkegaard (10)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Justin Lonwijk (19), Frederik Damkjer (33), Asker Beck (15), Serginho (7), Renato Júnior (11), Isak Jensen (10)


Thay người | |||
65’ | Hamza Barry Luka Hujber | 61’ | Justin Lonwijk Mads Søndergaard |
73’ | Tobias Lauritsen Dimitrios Emmanouilidis | 61’ | Frederik Damkjer Thomas Jorgensen |
75’ | Serginho Charly Nouck | ||
75’ | Jean-Manuel Mbom Hjalte Bidstrup | ||
82’ | Asker Beck Anosike Ementa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Haahr Jakobsen | Oscar Hedvall | ||
Yeni N'Gbakoto | Ivan Näsberg | ||
Musa Juwara | Elias Andersson | ||
Anders Jacobsen | Anosike Ementa | ||
Luka Hujber | Charly Nouck | ||
Sander Ravn | Lukas Kirkegaard | ||
Marius Elvius | Mads Søndergaard | ||
Dimitrios Emmanouilidis | Hjalte Bidstrup | ||
Lasse Flo | Thomas Jorgensen |
Nhận định Vejle Boldklub vs Viborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại