Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alessio Zerbin 10 | |
![]() Gianluca Caprari (Thay: Keita Balde) 26 | |
![]() Kacper Urbanski 27 | |
![]() Luca Caldirola (Thay: Armando Izzo) 50 | |
![]() Daniel Fila (Thay: Christian Gytkjaer) 60 | |
![]() John Yeboah (Thay: Gaetano Oristanio) 61 | |
![]() Ridgeciano Haps (Thay: Alessandro Marcandalli) 61 | |
![]() John Yeboah 62 | |
![]() Mikael Egill Ellertsson 67 | |
![]() Luca Caldirola 68 | |
![]() Issa Doumbia (Thay: Kike Perez) 71 | |
![]() Daniel Fila (Kiến tạo: Mikael Egill Ellertsson) 72 | |
![]() Pedro Pereira 75 | |
![]() Tomas Palacios (Thay: Andrea Carboni) 76 | |
![]() Roberto Gagliardini (Thay: Jean-Daniel Akpa-Akpro) 76 | |
![]() Omari Forson (Thay: Kacper Urbanski) 77 | |
![]() Daniel Fila 82 | |
![]() Cheick Conde (Thay: Gianluca Busio) 85 | |
![]() Daniel Fila 90+6' |
Thống kê trận đấu Venezia vs Monza


Diễn biến Venezia vs Monza
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Venezia: 44%, Monza: 56%.
Phát bóng lên cho Venezia.
Luca Caldirola của Monza không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu
Jay Idzes của Venezia cắt được đường chuyền vào vòng cấm.

THẺ ĐỎ! - Daniel Fila nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Pha vào bóng liều lĩnh. Daniel Fila phạm lỗi thô bạo với Tomas Palacios
Jay Idzes chiến thắng trong pha không chiến với Dany Mota
Phát bóng lên cho Monza.
Pha vào bóng liều lĩnh. Dany Mota phạm lỗi thô bạo với Fali Cande
Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho Venezia.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alessio Zerbin của Venezia thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Gianluca Caprari sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Ionut Andrei Radu đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Venezia: 44%, Monza: 56%.
Phát bóng lên cho Monza.
Issa Doumbia của Venezia sút bóng ra ngoài khung thành.
Phát bóng lên cho Venezia.
Đội hình xuất phát Venezia vs Monza
Venezia (3-5-2): Ionut Radu (28), Alessandro Marcandalli (16), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Gianluca Busio (6), Hans Nicolussi Caviglia (14), Kike Pérez (71), Mikael Egill Ellertsson (77), Gaetano Oristanio (11), Chris Gytkjaer (9)
Monza (3-5-2): Stefano Turati (30), Pedro Pereira (13), Armando Izzo (4), Andrea Carboni (44), Samuele Birindelli (19), Kacper Urbański (8), Alessandro Bianco (42), Jean Akpa (7), Patrick Ciurria (84), Keita Balde (17), Dany Mota (47)


Thay người | |||
60’ | Christian Gytkjaer Daniel Fila | 26’ | Keita Balde Gianluca Caprari |
61’ | Gaetano Oristanio John Yeboah | 50’ | Armando Izzo Luca Caldirola |
61’ | Alessandro Marcandalli Ridgeciano Haps | 76’ | Andrea Carboni Tomas Palacios |
71’ | Kike Perez Issa Doumbia | 76’ | Jean-Daniel Akpa-Akpro Roberto Gagliardini |
85’ | Gianluca Busio Cheick Conde | 77’ | Kacper Urbanski Omari Forson |
Cầu thủ dự bị | |||
John Yeboah | Luca Caldirola | ||
Mirko Maric | Tomas Palacios | ||
Franco Carboni | Semuel Pizzignacco | ||
Francesco Zampano | Andrea Mazza | ||
Marin Sverko | Arvid Brorsson | ||
Jesse Joronen | Stefan Lekovic | ||
Matteo Grandi | Roberto Gagliardini | ||
Ridgeciano Haps | Gaetano Castrovilli | ||
Cheick Conde | Stefano Sensi | ||
Bjarki Bjarkason | Gianluca Caprari | ||
Alfred Duncan | Omari Forson | ||
Issa Doumbia | Silvere Ganvoula | ||
Daniel Fila | Andrea Petagna | ||
Marco Ladisa | Kevin Maussi Martins | ||
Samuele Vignato |
Tình hình lực lượng | |||
Filip Stankovic Chấn thương đầu gối | Giorgos Kyriakopoulos Kỷ luật | ||
Michael Svoboda Chấn thương đầu gối | Danilo D`Ambrosio Chấn thương mắt cá | ||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Kevin Zeroli Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Venezia vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezia
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 40 | 71 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 27 | 71 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 7 | 7 | 36 | 64 | B B B T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 18 | 59 | B T H T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 16 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 18 | 56 | T T H H T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 13 | 51 | T B H T B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 1 | 43 | T H H B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -5 | 39 | B H T T T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -11 | 39 | T B T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -32 | 26 | B B H B B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -19 | 25 | H B H T H |
19 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -26 | 25 | B H H B H |
20 | ![]() | 33 | 2 | 9 | 22 | -32 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại