Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Serginho (Kiến tạo: Anosike Ementa) 17 | |
![]() Rasmus Thelander 25 | |
![]() Mathias Hebo 38 | |
![]() Peter Langhoff (Thay: Mathias Hebo) 46 | |
![]() Oskar Buur (Thay: Leon Klassen) 64 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Thay: Jesper Cornelius) 64 | |
![]() Isak Steiner Jensen (Thay: Yonis Njoh) 65 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Kiến tạo: Oskar Buur) 75 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Serginho) 76 | |
![]() Justin Lonwijk (Thay: Thomas Joergensen) 76 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Asker Beck) 89 | |
![]() Elias Andersson (Thay: Srdjan Kuzmic) 89 |
Thống kê trận đấu Viborg vs Lyngby


Diễn biến Viborg vs Lyngby
Số lượng khán giả hôm nay là 5536.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Viborg: 60%, Lyngby: 40%.
Anosike Ementa bị phạt vì đẩy Peter Langhoff.
Adam Andersson của Lyngby cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oskar Buur giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Viborg: 59%, Lyngby: 41%.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Frederik Gytkjaer bị phạt vì đẩy Daniel Anyembe.
Lucas Lissens giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rasmus Thelander của Lyngby cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Viborg.
Anosike Ementa của Viborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Saevar Atli Magnusson thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Daniel Anyembe chặn thành công cú sút.
Charly Horneman bị phạt vì đẩy Saevar Atli Magnusson.
Lucas Lund Pedersen bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Viborg vs Lyngby
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Asker Beck (15), Jeppe Grønning (13), Thomas Jorgensen (12), Serginho (7), Anosike Ementa (14), Yonis Njoh (27)
Lyngby (5-4-1): Jonathan Aegidius (40), Adam Andersson (23), Magnus Jensen (12), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Lauge Sandgrav (14), Mathias Hebo Rasmussen (8), Casper Winther (13), Saevar Atli Magnusson (21), Jesper Cornelius (18)


Thay người | |||
65’ | Yonis Njoh Isak Jensen | 46’ | Mathias Hebo Peter Langhoff |
76’ | Thomas Joergensen Justin Lonwijk | 64’ | Jesper Cornelius Frederik Gytkjaer |
76’ | Serginho Charly Nouck | 64’ | Leon Klassen Oskar Buur |
89’ | Srdjan Kuzmic Elias Andersson | ||
89’ | Asker Beck Mads Søndergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Jensen | Baptiste Rolland | ||
Frederik Damkjer | Gustav Fraulo | ||
Justin Lonwijk | Adam Vendelbo | ||
Oscar Hedvall | Nikolai Frederiksen | ||
Elias Andersson | Frederik Gytkjaer | ||
Mads Søndergaard | Peter Langhoff | ||
Ivan Näsberg | Michael Opoku | ||
Charly Nouck | Jannich Storch | ||
Hjalte Bidstrup | Oskar Buur |
Nhận định Viborg vs Lyngby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viborg
Thành tích gần đây Lyngby
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 16 | 42 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 5 | 39 | T T T H H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 27 | 3 | 11 | 13 | -15 | 20 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -30 | 18 | T H B H B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 9 | 41 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại