Số lượng khán giả hôm nay là 6002.
![]() Jeppe Groenning 7 | |
![]() Pontus Roedin (Kiến tạo: Anders Klynge) 25 | |
![]() Isak Steiner Jensen (Thay: Serginho) 62 | |
![]() Asker Beck (Thay: Justin Lonwijk) 63 | |
![]() Frederik Damkjer (Thay: Jeppe Groenning) 63 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Younes Bakiz) 69 | |
![]() Isak Steiner Jensen 74 | |
![]() Charly Horneman (Thay: Yonis Njoh) 77 | |
![]() Jeppe Andersen (Thay: Callum McCowatt) 81 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Tonni Adamsen) 81 | |
![]() Anosike Ementa (Thay: Renato Junior) 86 | |
![]() Isak Steiner Jensen 89 |
Thống kê trận đấu Viborg vs Silkeborg


Diễn biến Viborg vs Silkeborg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Viborg: 47%, Silkeborg: 53%.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Stipe Radic của Viborg cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Daniel Anyembe giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Silkeborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Pontus Roedin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Isak Steiner Jensen thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pedro Ganchas của Silkeborg đi hơi xa khi kéo ngã Anosike Ementa.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Silkeborg đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Viborg: 47%, Silkeborg: 53%.

V À A A O O O Isak Steiner Jensen sút phạt trực tiếp vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc tuyệt vời.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pelle Mattsson của Silkeborg phạm lỗi với Charly Horneman.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân của mình.
Nicolai Larsen bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Viborg vs Silkeborg
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Justin Lonwijk (19), Jeppe Grønning (13), Thomas Jorgensen (12), Serginho (7), Renato Júnior (11), Yonis Njoh (27)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Robin Østrøm (3), Pontus Rödin (25), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Mads Larsen (20), Pelle Mattsson (6), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Younes Bakiz (10), Tonni Adamsen (23)


Thay người | |||
62’ | Serginho Isak Jensen | 69’ | Younes Bakiz Sofus Berger |
63’ | Justin Lonwijk Asker Beck | 81’ | Tonni Adamsen Alexander Simmelhack |
63’ | Jeppe Groenning Frederik Damkjer | 81’ | Callum McCowatt Jeppe Andersen |
77’ | Yonis Njoh Charly Nouck | ||
86’ | Renato Junior Anosike Ementa |
Cầu thủ dự bị | |||
Anosike Ementa | Alexander Simmelhack | ||
Asker Beck | Sofus Berger | ||
Mads Søndergaard | Ramazan Orazov | ||
Isak Jensen | Jeppe Andersen | ||
Oscar Hedvall | Aske Andresen | ||
Charly Nouck | Andreas Poulsen | ||
Hjalte Bidstrup | Julius Nielsen | ||
Lukas Kirkegaard | Oskar Boesen | ||
Frederik Damkjer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viborg
Thành tích gần đây Silkeborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 14 | 42 | T B T T B |
2 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | T T H H H |
3 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -21 | 30 | B T T T H |
4 | ![]() | 28 | 4 | 11 | 13 | -13 | 23 | B H B H T |
5 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -28 | 23 | H H B B B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | H B H B T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | T B T B H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại