Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Matej Valenta.
![]() Seung-Bin Kim 6 | |
![]() Michael Krmencik 10 | |
![]() Matej Vydra 14 | |
![]() Lukas Kalvach (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi) 43 | |
![]() Jiri Klima 46 | |
![]() Jiri Klima (Thay: Seung-Bin Kim) 46 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik) 46 | |
![]() Amar Memic (Thay: Cadu) 65 | |
![]() Daniel Vasulin (Thay: Rafiu Durosinmi) 65 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Peter Reinberk) 68 | |
![]() Jakub Kristan (Thay: Michal Travnik) 78 | |
![]() Matyas Kozak (Thay: Gigli Ndefe) 85 | |
![]() Jiri Panos (Thay: Pavel Sulc) 87 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Milan Havel) 87 | |
![]() Matej Valenta (Thay: Lukas Cerv) 90 |
Thống kê trận đấu Viktoria Plzen vs Slovacko


Diễn biến Viktoria Plzen vs Slovacko
Milan Havel rời sân và được thay thế bởi Merchas Doski.
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.
Gigli Ndefe rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.
Michal Travnik rời sân và được thay thế bởi Jakub Kristan.
Peter Reinberk rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Cadu rời sân và được thay thế bởi Amar Memic.
Michael Krmencik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.
Seung-Bin Kim rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.

Thẻ vàng cho Jiri Klima.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rafiu Durosinmi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Kalvach đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matej Vydra đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Krmencik.

Thẻ vàng cho Seung-Bin Kim.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Viktoria Plzen vs Slovacko
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Jan Paluska (5), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Pavel Šulc (31), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Cadu (22), Rafiu Durosinmi (17), Milan Havel (24), Matěj Vydra (11)
Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Gigli Ndefe (2), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Seung-Bin Kim (18), Patrik Blahut (15), Michael Krmencik (21), Vlasiy Sinyavskiy (99)


Thay người | |||
65’ | Rafiu Durosinmi Daniel Vasulin | 46’ | Michael Krmencik Marko Kvasina |
65’ | Cadu Amar Memic | 46’ | Seung-Bin Kim Jiri Klima |
87’ | Milan Havel Merchas Doski | 68’ | Peter Reinberk Martin Koscelnik |
87’ | Pavel Sulc Jiri Panos | 78’ | Michal Travnik Jakub Kristan |
90’ | Lukas Cerv Matej Valenta | 85’ | Gigli Ndefe Matyas Kozak |
Cầu thủ dự bị | |||
Marián Tvrdoň | Tomas Frystak | ||
Viktor Baier | Jiri Borek | ||
Svetozar Marković | Stepan Beran | ||
Alexandr Sojka | Jiri Hamza | ||
Merchas Doski | Martin Koscelnik | ||
Jiri Panos | Jakub Kristan | ||
Matej Valenta | Robert Miskovic | ||
Daniel Vasulin | Matyas Kozak | ||
Amar Memic | Marko Kvasina | ||
Lukas Hejda | Jiri Klima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Thành tích gần đây Slovacko
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại