Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pape Gueye (Kiến tạo: Yeremi Pino) 32 | |
![]() Diego Lopez 47 | |
![]() Jose Gaya 48 | |
![]() Ivan Jaime (Thay: Andre Almeida) 55 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Hugo Duro) 55 | |
![]() Santi Comesana (Thay: Pape Gueye) 66 | |
![]() Tajon Buchanan (Thay: Yeremi Pino) 66 | |
![]() Fran Perez (Thay: Diego Lopez) 67 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Nicolas Pepe) 75 | |
![]() Rafa Mir (Thay: Luis Rioja) 77 | |
![]() Denis Suarez (Thay: Ayoze Perez) 82 | |
![]() Umar Sadiq 84 | |
![]() Pepelu 87 | |
![]() Umar Sadiq 90+3' | |
![]() Fran Perez 90+4' |
Thống kê trận đấu Villarreal vs Valencia


Diễn biến Villarreal vs Valencia
Kiểm soát bóng: Villarreal: 50%, Valencia: 50%.
Villarreal thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Valencia.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - THẺ! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có thẻ cho một cầu thủ của Valencia.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Fran Perez của Valencia vì pha phạm lỗi trước đó.

Thẻ vàng cho Umar Sadiq.
Umar Sadiq của Valencia đi quá xa khi kéo ngã Tajon Buchanan.
Logan Costa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jose Gaya của Valencia cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Thẻ vàng cho Umar Sadiq.
Umar Sadiq từ Valencia đã đi quá xa khi kéo ngã Tajon Buchanan.
Logan Costa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jose Gaya của Valencia cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Rafa Mir của Valencia phạm lỗi với Pau Navarro.
Umar Sadiq bị phạt vì đẩy Santi Comesana.
Umar Sadiq bị phạt vì đẩy Sergi Cardona.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Logan Costa thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Rafa Mir bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Villarreal vs Valencia
Villarreal (4-4-2): Diego Conde (13), Pau Navarro (26), Juan Foyth (8), Logan Costa (2), Sergi Cardona (23), Yéremy Pino (21), Pape Gueye (18), Dani Parejo (10), Álex Baena (16), Nicolas Pepe (19), Ayoze Pérez (22)
Valencia (5-4-1): Giorgi Mamardashvili (25), Luis Rioja (22), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (15), Cristhian Mosquera (3), José Gayà (14), Diego López (16), Pepelu (18), Javi Guerra (8), André Almeida (10), Hugo Duro (9)


Thay người | |||
66’ | Yeremi Pino Tajon Buchanan | 55’ | Andre Almeida Iván Jaime |
66’ | Pape Gueye Santi Comesaña | 55’ | Hugo Duro Umar Sadiq |
75’ | Nicolas Pepe Thierno Barry | 67’ | Diego Lopez Fran Pérez |
82’ | Ayoze Perez Denis Suárez | 77’ | Luis Rioja Rafa Mir |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Júnior | Stole Dimitrievski | ||
Raúl Albiol | Mouctar Diakhaby | ||
Eric Bailly | Max Aarons | ||
Willy Kambwala | Jesús Vázquez | ||
Arnau Sola | Yarek Gasiorowski | ||
Denis Suárez | Hugo Guillamón | ||
Tajon Buchanan | Sergi Canós | ||
Santi Comesaña | Iván Jaime | ||
Thierno Barry | Fran Pérez | ||
Pedro Aleman Serna | |||
Rafa Mir | |||
Umar Sadiq |
Tình hình lực lượng | |||
Alfonso Pedraza Chấn thương mắt cá | Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | ||
Kiko Femenía Đau lưng | Enzo Barrenechea Kỷ luật | ||
Ilias Akhomach Chấn thương đầu gối | |||
Gerard Moreno Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Villarreal vs Valencia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Villarreal
Thành tích gần đây Valencia
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại