Antonio Nobre trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Tomas Handel 10 | |
![]() Ferro 12 | |
![]() Joao Mendes 56 | |
![]() Tiago Silva (Thay: Joao Mendes) 58 | |
![]() Maga (Thay: Joao Mendes) 58 | |
![]() Telmo Arcanjo (Kiến tạo: Nelson Oliveira) 66 | |
![]() Kikas (Thay: Ruben Lima) 69 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Paulo Moreira) 69 | |
![]() Juan Mina (Thay: Chico Banza) 77 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Fabio Ronaldo) 77 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Telmo Arcanjo) 78 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 78 | |
![]() Leonel Bucca (Thay: Manuel Keliano) 82 | |
![]() Leonel Bucca 90 | |
![]() Nuno Santos (Thay: Vando Felix) 90 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs CF Estrela da Amadora


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs CF Estrela da Amadora
Quả đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của họ.
Tại Guimaraes, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Vando Felix bằng Nuno Santos.

Leonel Bucca bị phạt thẻ cho đội khách.
Antonio Nobre ra hiệu một quả đá phạt cho Guimaraes.
Bóng an toàn khi Guimaraes được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng cho Guimaraes tại sân Dom Afonso Henriques.
Quả đá phạt cho Estrela Amadora.
Estrela Amadora sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Guimaraes.
Ném biên cho Estrela Amadora ở phần sân của Guimaraes.
Đá phạt cho Estrela Amadora ở phần sân của Guimaraes.
Liệu Estrela Amadora có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Guimaraes không?
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Guimaraes.
Estrela Amadora tiến lên và Jovane Cabral có cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.
Antonio Nobre ra hiệu cho một quả đá phạt cho Guimaraes ở phần sân nhà.
Estrela Amadora được hưởng một quả phạt góc do Antonio Nobre trao.
Ze Augusto (Estrela Amadora) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Leonel Bucca vào thay Manuel Keliano.
Ném biên cho Guimaraes ở phần sân nhà.
Ném biên cho Guimaraes ở phần sân của Estrela Amadora.
Ném biên cho Estrela Amadora tại Dom Afonso Henriques.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs CF Estrela da Amadora
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Bruno Varela (14), Hevertton (22), Toni Borevkovic (24), Filipe Relvas (4), Joao Mendes (13), Samu (20), Tomas Handel (8), Telmo Arcanjo (18), Joao Mendes Saraiva (17), Vando Felix (21), Nelson Oliveira (7)
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Manuel Keliano (42), Guilherme Montóia (21), Alan Ruiz (10), Chico Banza (17), Fabio Ronaldo (7)


Thay người | |||
58’ | Joao Mendes Maga | 69’ | Paulo Moreira Jovane Cabral |
58’ | Joao Mendes Tiago Silva | 69’ | Ruben Lima Kikas |
78’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez | 77’ | Fabio Ronaldo Gerson Sousa |
78’ | Telmo Arcanjo Umaro Embalo | 77’ | Chico Banza Juan Mina |
90’ | Vando Felix Nuno Santos | 82’ | Manuel Keliano Leonel Bucca |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles | Francisco Meixedo | ||
Jesús Ramírez | Issiar Drame | ||
Umaro Embalo | Gerson Sousa | ||
Mario Rivas | Juan Mina | ||
Beni Mukendi | Leonel Bucca | ||
Nuno Santos | Renato Pantalon | ||
Dieu-Merci Michel | Jovane Cabral | ||
Maga | Kikas | ||
Tiago Silva | Alex Sola |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại