Số người tham dự hôm nay là 31520.
![]() Grzegorz Krychowiak 35 | |
![]() Rhys Norrington-Davies 42 | |
![]() Neco Williams 49 | |
![]() Karol Swiderski (Kiến tạo: Robert Lewandowski) 58 | |
![]() Kieffer Moore (Thay: Rhys Norrington-Davies) 58 | |
![]() Krzysztof Piatek (Thay: Karol Swiderski) 65 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Dylan Levitt) 72 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Szymon Zurkowski) 83 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Connor Roberts) 85 | |
![]() Bartosz Bereszynski 88 | |
![]() Robert Gumny (Thay: Bartosz Bereszynski) 90 | |
![]() Kamil Glik 90+3' | |
![]() Brennan Johnson 90+3' | |
![]() Kieffer Moore 90+5' |
Thống kê trận đấu Wales vs Ba Lan


Diễn biến Wales vs Ba Lan
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Ba Lan chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 49%, Ba Lan: 51%.
Jakub Kiwior bên phía Ba Lan thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Grzegorz Krychowiak bên phía Ba Lan thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Krzysztof Piatek từ Ba Lan làm khách Rubin Colwill
Daniel James thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Robert Gumny có thể khiến đội của mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kieffer Moore vì hành vi phi thể thao.
Grzegorz Krychowiak thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Xứ Wales thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Tỷ lệ cầm bóng: Xứ Wales: 48%, Ba Lan: 52%.

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kieffer Moore vì hành vi phi thể thao.
Kieffer Moore bị phạt vì đẩy Grzegorz Krychowiak.
Robert Lewandowski bên phía Ba Lan thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Sorba Thomas tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Brennan Johnson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kamil Glik bên phía Ba Lan thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Kamil Glik thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Jan Bednarek thắng một thử thách trên không với Kieffer Moore
Đội hình xuất phát Wales vs Ba Lan
Wales (4-4-2): Wayne Hennessey (1), Connor Roberts (14), Ben Cabango (4), Joe Rodon (6), Rhys Norrington-Davies (17), Daniel James (20), Joe Morrell (16), Dylan Levitt (7), Neco Williams (3), Brennan Johnson (9), Gareth Bale (11)
Ba Lan (3-4-2-1): Wojciech Szczesny (1), Jan Bednarek (5), Kamil Glik (15), Jakub Kiwior (3), Bartosz Bereszynski (18), Nicola Zalewski (21), Grzegorz Krychowiak (10), Szymon Zurkowski (13), Piotr Zielinski (20), Karol Swiderski (16), Robert Lewandowski (9)


Thay người | |||
58’ | Rhys Norrington-Davies Kieffer Moore | 65’ | Karol Swiderski Krzysztof Piatek |
72’ | Dylan Levitt Rubin Colwill | 83’ | Szymon Zurkowski Sebastian Szymanski |
85’ | Connor Roberts Sorba Thomas | 90’ | Bartosz Bereszynski Robert Gumny |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Ward | Sebastian Szymanski | ||
Tom King | Lukasz Skorupski | ||
Chris Gunter | Bartlomiej Dragowski | ||
Rubin Colwill | Robert Gumny | ||
Tyler Roberts | Tomasz Kedziora | ||
Wes Burns | Mateusz Wieteska | ||
Jonathan Williams | Arkadiusz Milik | ||
Mark Thomas Harris | Jakub Piotrowski | ||
Sorba Thomas | Kamil Grosicki | ||
Jordan James | Michal Skoras | ||
Matt Smith | Jakub Kaminski | ||
Kieffer Moore | Krzysztof Piatek |
Nhận định Wales vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Ba Lan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại