Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel James (Kiến tạo: Ben Davies) 9 | |
![]() (Pen) Askhat Tagybergen 32 | |
![]() Maxim Samorodov 42 | |
![]() Ben Davies (Kiến tạo: Sorba Thomas) 47 | |
![]() Islam Chesnokov 61 | |
![]() Georgiy Zhukov (Thay: Serikzhan Muzhikov) 62 | |
![]() Jordan James (Thay: David Brooks) 62 | |
![]() Mark Harris (Thay: Brennan Johnson) 62 | |
![]() Dastan Satpaev (Thay: Maxim Samorodov) 74 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Aybar Zhaksylykov) 74 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Daniel James) 86 | |
![]() Galymzhan Kenzhebek (Thay: Islam Chesnokov) 86 | |
![]() Rabbi Matondo (Kiến tạo: Sorba Thomas) 90 |
Thống kê trận đấu Wales vs Kazakhstan


Diễn biến Wales vs Kazakhstan
Sorba Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rabbi Matondo đã ghi bàn!
Islam Chesnokov rời sân và được thay thế bởi Galymzhan Kenzhebek.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Aybar Zhaksylykov rời sân và được thay thế bởi Abat Aimbetov.
Maxim Samorodov rời sân và được thay thế bởi Dastan Satpaev.
Brennan Johnson rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
David Brooks rời sân và được thay thế bởi Jordan James.
Serikzhan Muzhikov rời sân và được thay thế bởi Georgiy Zhukov.

Thẻ vàng cho Islam Chesnokov.
Sorba Thomas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Davies đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Maxim Samorodov.

V À A A O O O - Askhat Tagybergen từ Kazakhstan đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ben Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel James đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wales vs Kazakhstan
Wales (4-2-3-1): Karl Darlow (1), Connor Roberts (14), Joe Rodon (6), Ben Davies (4), Neco Williams (3), Josh Sheehan (22), Sorba Thomas (19), Daniel James (20), David Brooks (10), Brennan Johnson (11), Liam Cullen (15)
Kazakhstan (5-4-1): Aleksandr Zarutskiy (15), Erkin Tapalov (16), Marat Bystrov (4), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Islam Chesnokov (23), Askhat Tagybergen (8), Serikzhan Muzhikov (7), Maksim Samorodov (10), Aibar Zhaksylykov (19)


Thay người | |||
62’ | David Brooks Jordan James | 62’ | Serikzhan Muzhikov Georgy Zhukov |
62’ | Brennan Johnson Mark Harris | 74’ | Aybar Zhaksylykov Abat Aimbetov |
86’ | Daniel James Rabbi Matondo | 74’ | Maxim Samorodov Dastan Satpaev |
86’ | Islam Chesnokov Galymzhan Kenzhebek |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Ward | Stas Pokatilov | ||
Adam Davies | Mukhammejan Seisen | ||
Chris Mepham | Sultanbek Astanov | ||
Ben Cabango | Adilbek Zhumakhanov | ||
Joe Allen | Ular Zhaksyabayev | ||
Tom Lawrence | Galymzhan Kenzhebek | ||
Rabbi Matondo | Nauryzbek Zhagorov | ||
Kieffer Moore | Georgy Zhukov | ||
Jay Dasilva | Abat Aimbetov | ||
Jordan James | Dastan Satpaev | ||
Mark Harris | Ramazan Orazov | ||
Nathan Broadhead | Aliyar Mukhamed |
Nhận định Wales vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wales
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại