Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Francisco Sierralta 36 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 49 | |
![]() Edo Kayembe 51 | |
![]() Kwadwo Baah 55 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo 56 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Thomas Ince) 56 | |
![]() Yuki Ohashi (Thay: Makhtar Gueye) 59 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Matthew Pollock) 66 | |
![]() Ken Sema (Thay: Yasser Larouci) 66 | |
![]() Todd Cantwell 68 | |
![]() Ryan Hedges 69 | |
![]() Danny Batth 69 | |
![]() (Pen) Edo Kayembe 71 | |
![]() Arnor Sigurdsson (Thay: Andreas Weimann) 77 | |
![]() Joe Rankin-Costello 77 | |
![]() John Buckley 78 | |
![]() John Buckley (Thay: Lewis Travis) 78 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: Ryan Hedges) 78 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Kwadwo Baah) 84 | |
![]() Tyrhys Dolan (Thay: Sondre Tronstad) 84 | |
![]() Festy Ebosele 88 | |
![]() Callum Brittain 90 | |
![]() Dominic Hyam 90+5' |
Thống kê trận đấu Watford vs Blackburn Rovers


Diễn biến Watford vs Blackburn Rovers

Thẻ vàng cho Dominic Hyam.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.

Thẻ vàng cho Festy Ebosele.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

G O O O A A A L - Edo Kayembe của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Matthew Pollock rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Makhtar Gueye rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

Thẻ vàng cho Kwadwo Baah.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Watford vs Blackburn Rovers
Watford (3-5-2): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (6), Francisco Sierralta (3), Ryan Porteous (5), Festy Ebosele (36), Tom Ince (7), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Yasser Larouci (37), Kwadwo Baah (34), Giorgi Chakvetadze (8)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Danny Batth (15), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Ryan Hedges (19), Andreas Weimann (14), Todd Cantwell (8), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
56’ | Thomas Ince Vakoun Bayo | 59’ | Makhtar Gueye Yuki Ohashi |
66’ | Matthew Pollock Rocco Vata | 77’ | Andreas Weimann Arnór Sigurðsson |
66’ | Yasser Larouci Ken Sema | 78’ | Lewis Travis John Buckley |
84’ | Kwadwo Baah Ryan Andrews | 78’ | Ryan Hedges Joe Rankin-Costello |
84’ | Sondre Tronstad Tyrhys Dolan |
Cầu thủ dự bị | |||
Imran Louza | Balazs Toth | ||
James Morris | Harry Pickering | ||
Rocco Vata | Kyle McFadzean | ||
Jonathan Bond | Arnór Sigurðsson | ||
Antonio Tikvic | John Buckley | ||
Ryan Andrews | Lewis Baker | ||
Ken Sema | Joe Rankin-Costello | ||
Vakoun Bayo | Yuki Ohashi | ||
Mamadou Doumbia | Tyrhys Dolan |
Tình hình lực lượng | |||
Kévin Keben Chấn thương cơ | Hayden Carter Chấn thương đầu gối | ||
Jeremy Ngakia Chấn thương hông | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Angelo Ogbonna Chấn thương gân kheo | Amario Cozier-Duberry Chấn thương mắt cá | ||
Tom Dele-Bashiru Chấn thương đầu gối | Harry Leonard Chấn thương vai |
Nhận định Watford vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại