Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mamadou Doumbia (Kiến tạo: Rocco Vata) 8 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Jaidon Anthony) 43 | |
![]() Josh Brownhill (Kiến tạo: Hannibal Mejbri) 58 | |
![]() Moussa Sissoko 59 | |
![]() Moussa Sissoko 60 | |
![]() Zian Flemming 61 | |
![]() Edo Kayembe 66 | |
![]() Josh Cullen 66 | |
![]() Edo Kayembe 69 | |
![]() Imran Louza 69 | |
![]() Josh Laurent (Thay: Marcus Edwards) 72 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Jeremy Ngakia) 75 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Rocco Vata) 75 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Mamadou Doumbia) 75 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo 84 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: Imran Louza) 85 | |
![]() Tom Dele-Bashiru (Thay: James Abankwah) 85 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming) 88 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Josh Brownhill) 90 | |
![]() Ryan Andrews 90+7' | |
![]() Jeremy Sarmiento 90+7' | |
![]() James Trafford 90+8' |
Thống kê trận đấu Watford vs Burnley


Diễn biến Watford vs Burnley

Thẻ vàng cho James Trafford.

Thẻ vàng cho Jeremy Sarmiento.

Thẻ vàng cho Ryan Andrews.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.

Thẻ vàng cho Vakoun Issouf Bayo.
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Imran Louza rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Vakoun Issouf Bayo.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Tom Dele-Bashiru.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

THẺ ĐỎ! - Edo Kayembe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Đội hình xuất phát Watford vs Burnley
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Imran Louza (10), Pierre Dwomoh (14), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Mamadou Doumbia (20)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)


Thay người | |||
75’ | Jeremy Ngakia Tom Ince | 72’ | Marcus Edwards Josh Laurent |
75’ | Mamadou Doumbia Ryan Andrews | 88’ | Zian Flemming Ashley Barnes |
75’ | Rocco Vata Vakoun Bayo | 90’ | Josh Brownhill Jeremy Sarmiento |
85’ | James Abankwah Tom Dele-Bashiru | ||
85’ | Imran Louza Francisco Sierralta |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Dele-Bashiru | Václav Hladký | ||
Tom Ince | Oliver Sonne | ||
Alfie Marriott | Joe Worrall | ||
Francisco Sierralta | Jeremy Sarmiento | ||
James Morris | Nathan Redmond | ||
Ryan Andrews | Josh Laurent | ||
Leo Ramirez-Espain | Luca Koleosho | ||
Amar Sanghrajka | Jaydon Banel | ||
Vakoun Bayo | Ashley Barnes |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Watford vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 28 | 13 | 4 | 64 | 97 | T T T T T |
2 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 45 | 17 | 16 | 12 | 4 | 67 | T H T B B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại