Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Moussa Sissoko (Kiến tạo: Thomas Ince)
27 - Imran Louza
42 - Vakoun Issouf Bayo (Thay: Tom Dele-Bashiru)
64 - Egil Selvik
72 - Jeremy Ngakia (Thay: Yasser Larouci)
72 - Caleb Wiley (Thay: Ryan Andrews)
83 - Francisco Sierralta (Thay: Thomas Ince)
83 - Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze)
84 - Edo Kayembe
88
- Ben Cabango
48 - Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco)
74 - Josh Ginnelly (Thay: Ji-Sung Eom)
74 - Florian Bianchini (Thay: Zan Vipotnik)
74 - Liam Cullen
88 - Oliver Cooper (Thay: Liam Cullen)
90
Thống kê trận đấu Watford vs Swansea
Diễn biến Watford vs Swansea
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Thẻ vàng cho Edo Kayembe.
Thẻ vàng cho Liam Cullen.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Ryan Andrews rời sân và được thay thế bởi Caleb Wiley.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Florian Bianchini.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Josh Ginnelly.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Jeremy Ngakia.
Thẻ vàng cho Egil Selvik.
Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Imran Louza.
Thẻ vàng cho Imran Louza.
Thomas Ince đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Sissoko đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Watford vs Swansea
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Ryan Andrews (45), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Tom Dele-Bashiru (24), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Tom Ince (7), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Lewis O'Brien (8), Goncalo Franco (17), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Thay người | |||
64’ | Tom Dele-Bashiru Vakoun Bayo | 74’ | Goncalo Franco Jay Fulton |
72’ | Yasser Larouci Jeremy Ngakia | 74’ | Ji-Sung Eom Josh Ginnelly |
83’ | Ryan Andrews Caleb Wiley | 74’ | Zan Vipotnik Florian Bianchini |
83’ | Thomas Ince Francisco Sierralta | 90’ | Liam Cullen Oliver Cooper |
84’ | Giorgi Chakvetadze Rocco Vata |
Cầu thủ dự bị | |||
Vakoun Bayo | Jon Mclaughlin | ||
Caleb Wiley | Cyrus Christie | ||
Jeremy Ngakia | Kyle Naughton | ||
Jonathan Bond | Sam Parker | ||
Francisco Sierralta | Jay Fulton | ||
James Morris | Joe Allen | ||
Leo Ramirez-Espain | Oliver Cooper | ||
Rocco Vata | Josh Ginnelly | ||
Zavier Massiah-Edwards | Florian Bianchini |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | Kristian Pedersen Không xác định | ||
Kévin Keben Chấn thương cơ | |||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | |||
Kwadwo Baah Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Watford vs Swansea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Watford
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B | |
18 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B | |
21 | | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T | |
23 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại