Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ebou Adams (Kiến tạo: Marcus Harness) 7 | |
![]() Marcus Harness 10 | |
![]() Jerry Yates 30 | |
![]() Tom Fellows 53 | |
![]() Karlan Grant (Thay: William Lankshear) 62 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Mikey Johnston) 62 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Mason Holgate) 63 | |
![]() Adam Armstrong (Thay: Darnell Furlong) 63 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Michael Johnston) 63 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Will Lankshear) 64 | |
![]() Adam Armstrong (Kiến tạo: Grady Diangana) 70 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Ousmane Diakite) 79 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Marcus Harness) 81 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Jerry Yates) 86 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Kiến tạo: Ebou Adams) 87 | |
![]() Nathaniel Phillips 90+4' |
Thống kê trận đấu West Brom vs Derby County


Diễn biến West Brom vs Derby County

Thẻ vàng cho Nathaniel Phillips.
Ebou Adams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nathaniel Mendez-Laing đã ghi bàn!
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi Alex Mowatt.
Grady Diangana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mason Holgate rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Darnell Furlong rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Tom Fellows.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Matthew Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jerry Yates ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcus Harness.
Đội hình xuất phát West Brom vs Derby County
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Mason Holgate (3), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Grady Diangana (11), Ousmane Diakite (17), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Mikey Johnston (22), William Lankshear (19)
Derby County (3-5-2): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Liam Thompson (16), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)


Thay người | |||
63’ | Mason Holgate Jed Wallace | 81’ | Marcus Harness Kayden Jackson |
63’ | Michael Johnston Daryl Dike | 86’ | Jerry Yates Nathaniel Mendez-Laing |
63’ | Darnell Furlong Adam Armstrong | ||
64’ | Will Lankshear Karlan Grant | ||
79’ | Ousmane Diakite Alex Mowatt |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Mowatt | Rohan Luthra | ||
Karlan Grant | Jake Rooney | ||
Gianluca Frabotta | Erik Pieters | ||
Joe Wildsmith | Ben Osborn | ||
Jed Wallace | Kenzo Goudmijn | ||
John Swift | Tom Barkhuizen | ||
Daryl Dike | Nathaniel Mendez-Laing | ||
Adam Armstrong | Kayden Jackson | ||
Devante Cole | Lennon Wheeldon |
Nhận định West Brom vs Derby County
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại