West Bromwich thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
![]() Jack Colback 30 | |
![]() Ilias Chair 40 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Jake Clarke-Salter) 46 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Okay Yokuslu) 54 | |
![]() Jimmy Dunne 56 | |
![]() Jimmy Dunne 58 | |
![]() Asmir Begovic 58 | |
![]() (Pen) Brandon Thomas-Asante 59 | |
![]() Brandon Thomas-Asante 66 | |
![]() Grady Diangana (Kiến tạo: Nathaniel Chalobah) 68 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Andre Dozzell) 71 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Matthew Phillips) 75 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Nathaniel Chalobah) 75 | |
![]() Chris Willock (Thay: Ilias Chair) 81 | |
![]() Caleb Taylor (Thay: Cedric Kipre) 86 | |
![]() Pipa (Thay: Erik Pieters) 86 |
Thống kê trận đấu West Brom vs QPR


Diễn biến West Brom vs QPR
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ném biên cho West Bromwich bên phần sân nhà.
QPR được hưởng quả phạt góc do James Bell thực hiện.
Erik Pieters rời sân và được thay thế bởi Pipa.
QPR được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Cedric Kipre vào sân và thay thế anh là Caleb Taylor.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
Bóng an toàn khi QPR được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Nathaniel Chalobah rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
QPR được hưởng quả phát bóng lên.
Matthew Phillips sắp ra sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Đá phạt trực tiếp của West Bromwich.
Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Quả đá phạt cho West Bromwich bên phần sân nhà.
Nathaniel Chalobah đã hỗ trợ ghi bàn.
Quả phát bóng lên cho QPR tại The Hawthorns.

G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng mục tiêu!
Ném biên cho West Bromwich trên The Hawthorns.

Thẻ vàng dành cho Brandon Thomas-Asante.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát West Brom vs QPR
West Brom (3-4-2-1): Alex Palmer (24), Cedric Kipre (4), Kyle Bartley (5), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Nathaniel Chalobah (14), Okay Yokuslu (35), Matt Phillips (10), Jed Wallace (7), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)
QPR (3-4-1-2): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Jimmy Dunne (3), Jake Clarke-Salter (6), Reggie Cannon (20), Jack Colback (4), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)


Thay người | |||
54’ | Okay Yokuslu Alex Mowatt | 46’ | Jake Clarke-Salter Paul Smyth |
75’ | Nathaniel Chalobah Jayson Molumby | 71’ | Andre Dozzell Sinclair Armstrong |
75’ | Matthew Phillips Tom Fellows | 81’ | Ilias Chair Chris Willock |
86’ | Erik Pieters Pipa | ||
86’ | Cedric Kipre Caleb Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Mowatt | Sinclair Armstrong | ||
Josh Griffiths | Jordan Archer | ||
Pipa | Ziyad Larkeche | ||
Caleb Taylor | Chris Willock | ||
Josh Shaw | Elijah Dixon-Bonner | ||
Jayson Molumby | Stephen Duke-McKenna | ||
Tom Fellows | Paul Smyth | ||
Akeel Higgins | Charlie Kelman | ||
Layton Love | Albert Adomah |
Nhận định West Brom vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại