Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eliezer Mayenda (Thay: Romaine Mundle) 33 | |
![]() Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Romaine Mundle) 34 | |
![]() Trai Hume 35 | |
![]() Alan Browne 59 | |
![]() Patrick Roberts 60 | |
![]() Eliezer Mayenda 62 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Grady Diangana) 62 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Alex Mowatt) 62 | |
![]() Jayson Molumby 65 | |
![]() Tammer Bany Odeh (Thay: Michael Johnston) 70 | |
![]() Enzo Le Fee (Thay: Patrick Roberts) 71 | |
![]() Leo Hjelde (Thay: Alan Browne) 71 | |
![]() Will Lankshear (Thay: Adam Armstrong) 79 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem) 79 | |
![]() Callum Styles 88 | |
![]() Milan Aleksic (Thay: Wilson Isidor) 90 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Sunderland


Diễn biến West Brom vs Sunderland

Thẻ vàng cho Callum Styles.
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

Thẻ vàng cho Callum Styles.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Tammer Bany Odeh.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

Thẻ vàng dành cho Jayson Molumby.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

Thẻ vàng dành cho Eliezer Mayenda.

Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

Thẻ vàng cho Alan Browne.

Thẻ vàng cho Alan Browne.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Trai Hume đã ghi bàn!
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát West Brom vs Sunderland
West Brom (4-4-2): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Grady Diangana (11), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Alan Browne (8), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18)


Thay người | |||
62’ | Grady Diangana Tom Fellows | 33’ | Romaine Mundle Eliezer Mayenda |
62’ | Alex Mowatt Daryl Dike | 71’ | Alan Browne Leo Hjelde |
70’ | Michael Johnston Tammer Bany | 71’ | Patrick Roberts Enzo Le Fée |
79’ | Torbjoern Lysaker Heggem Ousmane Diakite | 90’ | Wilson Isidor Milan Aleksic |
79’ | Adam Armstrong William Lankshear |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Simon Moore | ||
Gianluca Frabotta | Leo Hjelde | ||
John Swift | Joe Anderson | ||
Ousmane Diakite | Thomas Lavery | ||
Tom Fellows | Enzo Le Fée | ||
Daryl Dike | Harrison Jones | ||
William Lankshear | Eliezer Mayenda | ||
Tammer Bany | Milan Aleksic | ||
Devante Cole | Tom Watson |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định West Brom vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại