Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Semi Ajayi (Kiến tạo: Conor Townsend) 18 | |
![]() Darnell Furlong 39 | |
![]() Ben Cabango 49 | |
![]() (og) Carl Rushworth 50 | |
![]() Oliver Cooper 57 | |
![]() Charlie Patino (Thay: Harrison Ashby) 61 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Oliver Cooper) 61 | |
![]() Harry Darling 62 | |
![]() (Pen) John Swift 64 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu) 68 | |
![]() Alex Mowatt (Thay: Matthew Phillips) 68 | |
![]() Nathan Wood 71 | |
![]() Harry Darling (Kiến tạo: Charlie Patino) 74 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Jed Wallace) 78 | |
![]() Josh Maja 78 | |
![]() Josh Maja (Thay: John Swift) 78 | |
![]() Nathan Wood (Kiến tạo: Harry Darling) 80 | |
![]() Kyle Bartley (Thay: Erik Pieters) 82 | |
![]() Josh Ginnelly (Thay: Jerry Yates) 89 | |
![]() Nathaniel Chalobah 90+7' | |
![]() Alex Palmer 90+8' |
Thống kê trận đấu West Brom vs Swansea


Diễn biến West Brom vs Swansea

Thẻ vàng cho Alex Palmer.

Thẻ vàng cho Nathaniel Chalobah.
Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Ginnelly.
Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Kyle Bartley.
Erik Pieters rời sân nhường chỗ cho Kyle Bartley.
Harry Darling đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Nathan Wood đã trúng mục tiêu!
John Swift sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Maja.
Jed Wallace rời sân nhường chỗ cho Jeremy Sarmiento.
John Swift rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Nathan Wood đã trúng mục tiêu!
Charlie Patino đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Harry Darling đã đến đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Charlie Patino đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Harry Darling đã đến đích!

Thẻ vàng cho Nathan Wood.
Matthew Phillips rời sân nhường chỗ cho Alex Mowatt.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Matthew Phillips rời sân nhường chỗ cho Alex Mowatt.
Đội hình xuất phát West Brom vs Swansea
West Brom (3-4-3): Alex Palmer (24), Semi Ajayi (6), Cedric Kipre (4), Erik Pieters (15), Darnell Furlong (2), Jayson Molumby (8), Okay Yokuslu (35), Conor Townsend (3), Jed Wallace (7), Matt Phillips (10), John Swift (19)
Swansea (3-4-1-2): Carl Rushworth (22), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Harrison Ashby (30), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Josh Key (2), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17), Jerry Yates (9)


Thay người | |||
68’ | Okay Yokuslu Nathaniel Chalobah | 61’ | Harrison Ashby Charlie Patino |
68’ | Matthew Phillips Alex Mowatt | 61’ | Oliver Cooper Liam Cullen |
78’ | Jed Wallace Jeremy Sarmiento | 89’ | Jerry Yates Josh Ginnelly |
78’ | John Swift Josh Maja | ||
82’ | Erik Pieters Kyle Bartley |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Andy Fisher | ||
Kyle Bartley | Kyle Naughton | ||
Ethan Ingram | Joe Allen | ||
Nathaniel Chalobah | Charlie Patino | ||
Jeremy Sarmiento | Azeem Abdulai | ||
Alex Mowatt | Josh Ginnelly | ||
Taylor Gardner-Hickman | Jamie Paterson | ||
Tom Fellows | Mykola Kukharevych | ||
Josh Maja | Liam Cullen |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại