Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karlan Grant (Kiến tạo: Tom Fellows) 11 | |
![]() Matthew Pollock 41 | |
![]() Will Lankshear 41 | |
![]() Darnell Furlong 45+1' | |
![]() Imran Louza 59 | |
![]() Michael Johnston (Kiến tạo: Tom Fellows) 60 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Tom Ince) 63 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Thomas Ince) 63 | |
![]() Francisco Sierralta (Thay: James Abankwah) 64 | |
![]() Isaac Price 65 | |
![]() Adam Armstrong (Thay: Will Lankshear) 74 | |
![]() Moussa Sissoko (Kiến tạo: Imran Louza) 76 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia) 77 | |
![]() Pierre Dwomoh (Thay: Tom Dele-Bashiru) 77 | |
![]() Kyle Bartley 78 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Michael Johnston) 82 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Tom Fellows) 90 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Watford


Diễn biến West Brom vs Watford
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.
Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Pierre Dwomoh.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Imran Louza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moussa Sissoko ghi bàn!
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.

Thẻ vàng cho Isaac Price.
James Abankwah rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Tom Fellows đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Michael Johnston đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Imran Louza.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Will Lankshear.

Thẻ vàng cho Matthew Pollock.
Tom Fellows đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát West Brom vs Watford
West Brom (4-3-3): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), Isaac Price (21), Mikey Johnston (22), William Lankshear (19), Karlan Grant (18)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), Mattie Pollock (6), James Abankwah (25), Caleb Wiley (26), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Edo Kayembe (39), Tom Ince (7), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
74’ | Will Lankshear Adam Armstrong | 63’ | Thomas Ince Rocco Vata |
82’ | Michael Johnston Grady Diangana | 64’ | James Abankwah Francisco Sierralta |
90’ | Tom Fellows Daryl Dike | 77’ | Tom Dele-Bashiru Pierre Dwomoh |
77’ | Mamadou Doumbia Vakoun Bayo |
Cầu thủ dự bị | |||
John Swift | Daniel Bachmann | ||
Adam Armstrong | Francisco Sierralta | ||
Grady Diangana | James Morris | ||
Mason Holgate | Ryan Andrews | ||
Joe Wildsmith | Travis Akomeah | ||
Gianluca Frabotta | Pierre Dwomoh | ||
Michael Parker | Leo Ramirez-Espain | ||
Daryl Dike | Vakoun Bayo | ||
Devante Cole | Rocco Vata |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại