Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
![]() Bartosz Wolski 10 | |
![]() Filip Luberecki 18 | |
![]() (Pen) Bartosz Wolski 43 | |
![]() Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki) 46 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Kaan Caliskaner) 57 | |
![]() Piotr Ceglarz (Thay: Mbaye Ndiaye) 57 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 57 | |
![]() (og) Arkadiusz Najemski 70 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Fran Alvarez) 70 | |
![]() Piotr Ceglarz (Kiến tạo: Mathieu Scalet) 72 | |
![]() Jakub Labojko (Thay: Sergi Samper) 76 | |
![]() Fabio Nunes (Thay: Kamil Cybulski) 78 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Szymon Czyz) 78 | |
![]() Marcel Krajewski (Thay: Jakub Sypek) 78 | |
![]() Arkadiusz Najemski 80 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Lubomir Tupta) 88 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Motor Lublin


Diễn biến Widzew Lodz vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Jakub Labojko.
Mathieu Scalet đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Piotr Ceglarz ghi bàn!
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Arkadiusz Najemski đưa bóng vào lưới nhà!
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bartosz Wolski từ Motor Lublin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Filip Luberecki.

Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Motor Lublin
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Szymon Czyz (55), Kamil Cybulski (78), Ľubomír Tupta (29)
Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Kaan Caliskaner (11), Mbaye Ndiaye (30), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
70’ | Fran Alvarez Sebastian Kerk | 46’ | Filip Luberecki Krystian Palacz |
78’ | Szymon Czyz Hubert Sobol | 57’ | Mbaye Ndiaye Piotr Ceglarz |
78’ | Jakub Sypek Marcel Krajewski | 57’ | Kaan Caliskaner Mathieu Scalet |
78’ | Kamil Cybulski Fabio Nunes | 57’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
88’ | Lubomir Tupta Jakub Lukowski | 76’ | Sergi Samper Jakub Labojko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Kacper Rosa | ||
Jakub Lukowski | Marek Bartos | ||
Hubert Sobol | Piotr Ceglarz | ||
Pawel Kwiatkowski | Jakub Labojko | ||
Polydefkis Volanakis | Krystian Palacz | ||
Sebastian Kerk | Jean-Kevin Augustin | ||
Lirim Kastrati | Mathieu Scalet | ||
Marcel Krajewski | Pawel Stolarski | ||
Fabio Nunes | Bradly Van Hoeven |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại