Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Oliver Norburn
29 - James Carragher
38 - Owen Dale (Thay: Ronan Darcy)
46 - Luke Robinson (Thay: Luke Chambers)
62 - Scott Smith (Thay: Oliver Norburn)
63 - Chris Sze (Thay: Dale Taylor)
70 - Luke Robinson
77 - Callum McManaman (Thay: Jonny Smith)
87
- Kelland Watts
45 - Dan Nlundulu (Thay: Dominic Ballard)
63 - Jubril Okedina (Thay: Scott Malone)
71 - Emmanuel Longelo (Thay: Liam Bennett)
83 - Brandon Njoku (Thay: Paul Digby)
84 - Daniel Barton (Thay: Elias Kachunga)
84 - Jubril Okedina
90 - Michael Morrison
90+3'
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Cambridge United
Diễn biến Wigan Athletic vs Cambridge United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Michael Morrison.
Thẻ vàng cho Jubril Okedina.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.
Paul Digby rời sân và được thay thế bởi Brandon Njoku.
Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Longelo.
V À A A O O O - Luke Robinson đã ghi bàn!
Scott Malone rời sân và được thay thế bởi Jubril Okedina.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Chris Sze.
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Luke Chambers rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Kelland Watts.
Thẻ vàng cho James Carragher.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Cambridge United
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Luke Chambers (3), Babajide Adeeko (16), Oliver Norburn (25), Jonny Smith (18), Jon Mellish (2), Ronan Darcy (10), Dale Taylor (28)
Cambridge United (4-4-2): Nathan Bishop (13), Liam Bennett (2), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Scott Malone (33), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Paul Digby (4), Josh Stokes (22), Dominic Ballard (29), Elias Kachunga (10)
Thay người | |||
46’ | Ronan Darcy Owen Dale | 63’ | Dominic Ballard Dan Nlundulu |
62’ | Luke Chambers Luke Robinson | 71’ | Scott Malone Jubril Okedina |
63’ | Oliver Norburn Scott Smith | 83’ | Liam Bennett Emmanuel Longelo |
70’ | Dale Taylor Chris Sze | 84’ | Paul Digby Brandon Njoku |
87’ | Jonny Smith Callum McManaman | 84’ | Elias Kachunga Daniel Barton |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Jack Stevens | ||
Luke Robinson | Dan Nlundulu | ||
Scott Smith | Jubril Okedina | ||
Jensen Weir | Ben Stevenson | ||
Owen Dale | Brandon Njoku | ||
Callum McManaman | Daniel Barton | ||
Chris Sze | Emmanuel Longelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Cambridge United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | ||
3 | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | ||
4 | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | ||
5 | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | ||
6 | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | ||
7 | | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | ||
9 | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | ||
10 | | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | ||
12 | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | ||
13 | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | ||
14 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | ||
16 | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | ||
17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | ||
18 | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | ||
19 | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | ||
20 | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | ||
21 | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | ||
22 | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | ||
23 | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | ||
24 | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại