Phạt góc cho Rotherham United. Được thực hiện bởi Luke Robinson.
Diễn biến Wigan Athletic vs Rotherham United
James Carragher (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Sam Nombe (Rotherham United).
Phạm lỗi của Dale Taylor (Wigan Athletic).
Dillon Phillips (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Dale Taylor (Wigan Athletic).
Trận đấu tiếp tục sau khi bị gián đoạn.
Jon Mellish (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Pelly Ruddock Mpanzu (Rotherham United).
Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân phải của James Carragher (Wigan Athletic) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jensen Weir.
Joe Powell (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Phạm lỗi của Jensen Weir (Wigan Athletic).
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Rotherham United
Wigan Athletic (4-1-2-1-2): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Babajide Adeeko (16), Owen Dale (11), Jon Mellish (2), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Rotherham United (3-4-2-1): Dillon Phillips (20), Cameron Humphreys (24), Hakeem Odoffin (22), Reece James (6), Joe Rafferty (2), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8), Joshua Kayode (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Louis Bassett | ||
Toby Sibbick | Jake Hull | ||
Scott Smith | Shaun McWilliams | ||
Jonny Smith | Jack Holmes | ||
Dion Rankine | Jordan Hugill | ||
Callum McManaman | Jonson Clarke-Harris | ||
Chris Sze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 30 | 10 | 3 | 45 | 100 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -7 | 56 | B T B B T |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại