Cú sút bị bỏ lỡ. Maleace Asamoah (Wigan Athletic) có cú sút bằng chân phải từ bên trái vòng cấm nhưng đi chệch sang phải. Được hỗ trợ bởi Will Aimson sau một pha phản công nhanh.
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Wrexham


Diễn biến Wigan Athletic vs Wrexham
Jensen Weir (Wigan Athletic) phạm lỗi.
Matty James (Wrexham) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Owen Dale (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lewis Brunt (Wrexham) phạm lỗi.
Jensen Weir (Wigan Athletic) phạm lỗi.
Cú sút bị bỏ lỡ. George Dobson (Wrexham) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng đi chệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Ryan Longman với một đường chuyền bằng đầu.
George Dobson (Wrexham) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Babajide Adeeko (Wigan Athletic).
Việt vị, Wrexham. Sam Smith đã bị bắt việt vị.
Oliver Rathbone (Wrexham) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Phạt góc cho Wigan Athletic. Eoghan O'Connell đã phá bóng ra ngoài.
Trọng tài thứ tư đã thông báo có 2 phút bù giờ.
Cú sút bằng chân trái của Jon Mellish (Wigan Athletic) từ phía trái vòng cấm bị chặn lại. Được chuyền bóng bởi Dale Taylor.
Will Aimson (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bằng chân phải của Dale Taylor (Wigan Athletic) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Phạm lỗi bởi Jay Rodriguez (Wrexham).
Cú sút bằng chân phải của Maleace Asamoah (Wigan Athletic) từ phía trái vòng cấm đi chệch bên phải. Được chuyền bóng bởi Will Aimson.
Hiệp Một kết thúc, Wigan Athletic 0, Wrexham 0.
Cú sút bằng chân phải của Will Aimson (Wigan Athletic) từ ngoài vòng cấm đi chệch bên phải. Được chuyền bóng bởi Jon Mellish.
Hiệp Hai bắt đầu, Wigan Athletic 0, Wrexham 0.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Wrexham
Wigan Athletic (4-3-1-2): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Owen Dale (11), Babajide Adeeko (16), Jon Mellish (2), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Callum Burton | ||
Toby Sibbick | Dan Scarr | ||
Scott Smith | Tom O'Connor | ||
Harry McHugh | Ryan Barnett | ||
Joseph Hungbo | Elliot Lee | ||
Callum McManaman | Steven Fletcher | ||
Chris Sze | Jack Marriott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại