- (Pen) Kyan Vaesen
21 - Ringo Meerveld (Kiến tạo: Cisse Sandra)
28 - Runar Thor Sigurgeirsson
71 - Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen)
78 - Cisse Sandra
83 - Valentino Vermeulen (Thay: Mickael Tirpan)
88 - Jens Mathijsen (Thay: Nick Doodeman)
90
- Calvin Twigt (Thay: Evert Linthorst)
46 - Oliver Antman (Thay: Bobby Adekanye)
60 - Mathis Suray (Thay: Soeren Tengstedt)
60 - Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen)
60 - Jamal Amofa
63 - Enric Llansana
71 - Gerrit Nauber (Thay: Jamal Amofa)
81
Thống kê trận đấu Willem II vs Go Ahead Eagles
Đội hình xuất phát Willem II vs Go Ahead Eagles
Willem II (5-3-2): Thomas Didillon (1), Tommy St. Jago (33), Raffael Behounek (30), Mickael Tirpan (25), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Amine Lachkar (34), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Kyan Vaesen (9)
Go Ahead Eagles (4-3-3): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Jamal Amofa (25), Joris Kramer (4), Dean James (5), Evert Linthorst (8), Søren Tengstedt (10), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Victor Edvardsen (16), Jakob Breum (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Jansen | |||
Nando Verdoni | |||
Gerrit Nauber | |||
Luca Everink | |||
Robbin Weijenberg | |||
Thibo Baeten | |||
Mathis Suray | |||
Finn Stokkers | |||
Oliver Antman | |||
Calvin Twigt |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Erik Schouten Va chạm | |||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại