Luca Zuffi rời sân và được thay thế bởi Fabian Frei.
![]() David Vujevic (Thay: Daniel Denoon) 21 | |
![]() Cheveyo Tsawa 24 | |
![]() Cosimo Fiorini (Thay: Cheveyo Tsawa) 46 | |
![]() Miguel Reichmuth (Thay: Vincent Nvendo Ferrier) 46 | |
![]() Dario Ulrich 49 | |
![]() Jahnoah Markelo (Thay: Samuel Ballet) 56 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schaettin) 61 | |
![]() Alexandre Jankewitz 75 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Nishan Burkart) 76 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Matteo Di Giusto) 76 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Bledian Krasniqi) 82 | |
![]() Roman Buess (Thay: Christian Gomis) 85 | |
![]() Fabian Frei (Thay: Luca Zuffi) 85 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs FC Zurich


Diễn biến Winterthur vs FC Zurich
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Roman Buess.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Conceicao.
Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Stephane Cueni.
Nishan Burkart rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.

Thẻ vàng cho Alexandre Jankewitz.
Tobias Schaettin rời sân và được thay thế bởi Souleymane Diaby.
Samuel Ballet rời sân và được thay thế bởi Jahnoah Markelo.

Thẻ vàng cho Dario Ulrich.
Vincent Nvendo Ferrier rời sân và được thay thế bởi Miguel Reichmuth.
Cheveyo Tsawa rời sân và được thay thế bởi Cosimo Fiorini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cheveyo Tsawa.
Daniel Denoon rời sân và được thay thế bởi David Vujevic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Winterthur vs FC Zurich
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Tobias Schattin (3), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (7), Dario Ulrich (19), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Christian Pierre Louis Gomis (15)
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Daniel Tyrell Denoon (36), Mariano Gomez (5), Benjamin Mendy (3), Bledian Krasniqi (7), Cheveyo Tsawa (6), Mounir Chouiar (23), Steven Zuber (17), Samuel Ballet (8), Vincent Nvendo Ferrier (40)


Thay người | |||
61’ | Tobias Schaettin Souleymane Diaby | 21’ | Daniel Denoon David Vujevic |
76’ | Nishan Burkart Josias Tusevo Lukembila | 46’ | Cheveyo Tsawa Cosimo Fiorini |
76’ | Matteo Di Giusto Stephane Cueni | 46’ | Vincent Nvendo Ferrier Miguel Reichmuth |
85’ | Christian Gomis Roman Buess | 56’ | Samuel Ballet Jahnoah Markelo |
85’ | Luca Zuffi Fabian Frei | 82’ | Bledian Krasniqi Rodrigo Conceicao |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Silas Huber | ||
Josias Tusevo Lukembila | Umeh Emmanuel | ||
Randy Schneider | Neil Volken | ||
Stephane Cueni | Jahnoah Markelo | ||
Basil Stillhart | Cosimo Fiorini | ||
Lukas Muhl | Rodrigo Conceicao | ||
Roman Buess | Miguel Reichmuth | ||
Fabian Frei | Mirlind Kryeziu | ||
Souleymane Diaby | David Vujevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây FC Zurich
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại