Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raoul Giger (Thay: Marvin Senaya) 16 | |
![]() Matteo Di Giusto 61 | |
![]() Konrad de la Fuente (Thay: Fousseni Diabate) 62 | |
![]() Kaly Sene (Thay: Alban Ajdini) 62 | |
![]() Fabian Frei (Thay: Nishan Burkart) 65 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Matteo Di Giusto) 73 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Souleymane Diaby) 73 | |
![]() Fabricio Oviedo (Thay: Morgan Poaty) 82 | |
![]() Ethan Bruchez (Thay: Beyatt Lekoueiry) 82 | |
![]() Remo Arnold 83 | |
![]() Roman Buess (Thay: Christian Gomis) 89 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Lausanne


Diễn biến Winterthur vs Lausanne
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Roman Buess.

Thẻ vàng cho Remo Arnold.
Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Ethan Bruchez.
Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Fabricio Oviedo.
Souleymane Diaby rời sân và được thay thế bởi Randy Schneider.
Matteo Di Giusto rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
Nishan Burkart rời sân và được thay thế bởi Fabian Frei.
Winterthur được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Lausanne-Sport được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fousseni Diabate rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Lausanne-Sport.
Matteo Di Giusto đã kiến tạo cho bàn thắng.
Winterthur đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Dario Ulrich lại đi chệch khung thành.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Morgan Poaty đưa bóng vào lưới nhà!
Ném biên cao trên sân cho Lausanne-Sport ở phần sân của Winterthur.
Hiệp hai bắt đầu.
Liệu Lausanne-Sport có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Winterthur không?
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Liệu Winterthur có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Lausanne-Sport không?
Đội hình xuất phát Winterthur vs Lausanne
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Souleymane Diaby (18), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (7), Dario Ulrich (19), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Christian Pierre Louis Gomis (15)
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Marvin Senaya (19), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Koba Koindredi (5), Jamie Roche (8), Beyatt Lekweiry (27), Teddy Lia Okou (92), Alban Ajdini (7), Fousseni Diabate (11)


Thay người | |||
65’ | Nishan Burkart Fabian Frei | 16’ | Marvin Senaya Raoul Giger |
73’ | Souleymane Diaby Randy Schneider | 62’ | Alban Ajdini Mamadou Kaly Sene |
73’ | Matteo Di Giusto Josias Tusevo Lukembila | 62’ | Fousseni Diabate Konrad De La Fuente |
89’ | Christian Gomis Roman Buess | 82’ | Morgan Poaty Fabricio Oviedo |
82’ | Beyatt Lekoueiry Ethan Bruchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Thomas Castella | ||
Basil Stillhart | Mamadou Kaly Sene | ||
Lukas Muhl | Konrad De La Fuente | ||
Randy Schneider | Raoul Giger | ||
Roman Buess | Fabricio Oviedo | ||
Fabian Frei | Ivan Parra | ||
Ledjan Sahitaj | Papa Souleymane N'Diaye | ||
Stephane Cueni | Ethan Bruchez | ||
Josias Tusevo Lukembila | Karim Sow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại