Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Felix Nmecha 56 | |
![]() Maximilian Arnold 62 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Patrick Wimmer) 70 | |
![]() Cole Campbell (Thay: Donyell Malen) 77 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Bence Dardai) 80 | |
![]() Jonas Wind (Thay: Mohamed Amoura) 80 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Ridle Baku) 80 | |
![]() Jamie Gittens 86 | |
![]() Salih Oezcan (Thay: Lovro Majer) 90 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Jamie Gittens) 99 | |
![]() Jordi Paulina (Thay: Maximilian Beier) 112 | |
![]() Salih Oezcan 114 | |
![]() Nico Schlotterbeck 115 | |
![]() Jonas Wind (Kiến tạo: Jakub Kaminski) 117 | |
![]() Ramy Bensebaini 120 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Dortmund


Diễn biến Wolfsburg vs Dortmund

Thẻ vàng cho Ramy Bensebaini.
Jakub Kaminski là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Jonas Wind ghi bàn thắng!

Thẻ vàng dành cho Nico Schlotterbeck.

Thẻ vàng cho Salih Oezcan.
Maximilian Beier rời sân và được thay thế bởi Jordi Paulina.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.
Jamie Gittens rời sân và được thay thế bởi Marcel Sabitzer.
Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.
Lovro Majer rời sân và được thay thế bởi Salih Oezcan.

Thẻ vàng cho Jamie Gittens.
Bence Dardai rời sân và được thay thế bởi Yannick Gerhardt.
Ridle Baku rời sân và được thay thế bởi Jakub Kaminski.
Mohamed Amoura rời sân và được thay thế bởi Jonas Wind.
Donyell Malen rời sân và được thay thế bởi Cole Campbell.
Patrick Wimmer rời sân và được thay thế bởi Tiago Tomas.

Thẻ vàng cho Maximilian Arnold.

Thẻ vàng cho Felix Nmecha.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Dortmund
Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Ridle Baku (20), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Lovro Majer (19), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Pascal Groß (13), Emre Can (23), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Felix Nmecha (8), Julian Brandt (10), Donyell Malen (21), Maximilian Beier (14), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)


Thay người | |||
70’ | Patrick Wimmer Tiago Tomas | 77’ | Donyell Malen Cole Campbell |
80’ | Ridle Baku Jakub Kaminski | ||
80’ | Mohamed Amoura Jonas Wind | ||
80’ | Bence Dardai Yannick Gerhardt | ||
90’ | Lovro Majer Salih Özcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Muller | Alexander Meyer | ||
Cédric Zesiger | Marcel Sabitzer | ||
Salih Özcan | Jordi Paulina | ||
Tiago Tomas | Cole Campbell | ||
Jakub Kaminski | Kjell-Arik Wätjen | ||
Kevin Behrens | Filippo Mane | ||
Jonas Wind | Almugera Kabar | ||
Yannick Gerhardt | Ayman Azhil | ||
David Odogu | Yannik Luhrs |
Huấn luyện viên | |||