Số người tham dự hôm nay là 28323.
![]() William Pacho 5 | |
![]() Jonas Wind 31 | |
![]() Mario Goetze 42 | |
![]() Aurelio Buta 45+2' | |
![]() Mario Goetze 59 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Aurelio Buta) 60 | |
![]() Niels Nkounkou (Thay: Fares Chaibi) 68 | |
![]() Cedric Zesiger 73 | |
![]() Kevin Paredes (Thay: Tiago Tomas) 79 | |
![]() Aster Vranckx (Thay: Mattias Svanberg) 79 | |
![]() Jens Petter Hauge (Thay: Eric Ebimbe) 82 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Omar Marmoush) 82 | |
![]() Paxten Aaronson (Thay: Tuta) 82 | |
![]() (Pen) Jonas Wind 84 | |
![]() Jonas Wind 84 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Yannick Gerhardt) 87 | |
![]() Ansgar Knauff 89 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Jonas Wind) 90 | |
![]() Patrick Wimmer (Thay: Lovro Majer) 90 | |
![]() Jessic Ngankam 90+4' |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Frankfurt


Diễn biến Wolfsburg vs Frankfurt
Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 53%, Eintracht Frankfurt: 47%.
Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng dành cho Jessica Ngankam.
Jessic Ngankam của Eintracht Frankfurt phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Maxence Lacroix
Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Những bàn tay an toàn từ Koen Casteels khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lovro Majer rời sân để nhường chỗ cho Patrick Wimmer thay người chiến thuật.
Jonas Wind rời sân để vào thay Vaclav Cerny thay người chiến thuật.
Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 54%, Eintracht Frankfurt: 46%.
Lovro Majer rời sân để nhường chỗ cho Patrick Wimmer thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Frankfurt
Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Joakim Maehle (21), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Tiago Tomas (11), Lovro Majer (19), Yannick Gerhardt (31), Jonas Wind (23)
Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Eric Ebimbe (26), Mario Gotze (27), Fares Chaibi (8), Omar Marmoush (7)


Thay người | |||
79’ | Mattias Svanberg Aster Vranckx | 60’ | Aurelio Buta Ansgar Knauff |
79’ | Tiago Tomas Kevin Paredes | 68’ | Fares Chaibi Niels Nkounkou |
87’ | Yannick Gerhardt Jakub Kaminski | 82’ | Tuta Paxten Aaronson |
90’ | Jonas Wind Vaclav Cerny | 82’ | Omar Marmoush Jessic Ngankam |
90’ | Lovro Majer Patrick Wimmer | 82’ | Eric Ebimbe Jens Hauge |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Jens Grahl | ||
Sebastiaan Bornauw | Hrvoje Smolcic | ||
Nicolas Cozza | Makoto Hasebe | ||
Aster Vranckx | Niels Nkounkou | ||
Vaclav Cerny | Philipp Max | ||
Jakub Kaminski | Paxten Aaronson | ||
Patrick Wimmer | Jessic Ngankam | ||
Kevin Paredes | Jens Hauge | ||
Amin Sarr | Ansgar Knauff |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Frankfurt
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại