Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Konstantinos Koulierakis 8 | |
![]() Maximilian Arnold 24 | |
![]() Maximilian Arnold 24 | |
![]() Maximilian Arnold 26 | |
![]() Mohamed Amoura 41 | |
![]() Ralph Hasenhuettl 41 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Chukwubuike Adamu) 46 | |
![]() Max Rosenfelder 49 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Mohamed Amoura) 58 | |
![]() Kevin Paredes 60 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Kevin Paredes) 62 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 71 | |
![]() Lukas Kuebler (Thay: Max Rosenfelder) 71 | |
![]() Johan Manzambi (Thay: Lucas Hoeler) 72 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Patrick Wimmer) 78 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Bence Dardai) 78 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Jonas Wind) 78 | |
![]() Patrick Osterhage 83 | |
![]() Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan) 87 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Freiburg


Diễn biến Wolfsburg vs Freiburg
Kilian Fischer bị phạt vì đẩy Jordy Makengo.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 42%, Freiburg: 58%.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Freiburg bắt đầu một pha phản công.
Maximilian Eggestein giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Freiburg.
Trọng tài ra hiệu quả đá phạt khi Johan Manzambi từ Freiburg phạm lỗi với Lovro Majer.
Freiburg đang kiểm soát bóng.
Philipp Lienhart thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 42%, Freiburg: 58%.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.
Johan Manzambi không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Florian Mueller của Freiburg cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Freiburg
Wolfsburg (3-5-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Kevin Paredes (40), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Patrick Wimmer (39), Joakim Mæhle (21), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)
Freiburg (4-4-1-1): Florian Muller (21), Maximilian Rosenfelder (37), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Ritsu Doan (42), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Junior Adamu (20)


Thay người | |||
58’ | Mohamed Amoura Yannick Gerhardt | 46’ | Chukwubuike Adamu Michael Gregoritsch |
62’ | Kevin Paredes Jakub Kaminski | 71’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste |
78’ | Jonas Wind Lovro Majer | 71’ | Max Rosenfelder Lukas Kubler |
78’ | Bence Dardai Lukas Nmecha | 72’ | Lucas Hoeler Johan Manzambi |
78’ | Patrick Wimmer Tiago Tomas | 87’ | Ritsu Doan Kiliann Sildillia |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odogu | Jannik Huth | ||
Yannick Gerhardt | Jan-Niklas Beste | ||
Andreas Skov Olsen | Kiliann Sildillia | ||
Pavao Pervan | Nicolas Hofler | ||
Jakub Kaminski | Merlin Rohl | ||
Lovro Majer | Michael Gregoritsch | ||
Lukas Nmecha | Johan Manzambi | ||
Tiago Tomas | Christian Gunter | ||
Kevin Behrens | Lukas Kubler |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Klinger Không xác định | Noah Atubolu Chấn thương vai | ||
Marius Muller Không xác định | Manuel Gulde Đau lưng | ||
Mathys Angely Chấn thương đầu gối | Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | ||
Rogerio Chấn thương đầu gối | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Mads Roerslev Chấn thương gân kheo | Eren Dinkçi Va chạm | ||
Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | |||
Aster Vranckx Không xác định | |||
Mattias Svanberg Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại