Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng RB Leipzig đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Ridle Baku) 11 | |
![]() Benjamin Sesko (VAR check) 20 | |
![]() Xavi Simons (Kiến tạo: Arthur Vermeeren) 26 | |
![]() Yannick Gerhardt 34 | |
![]() El Chadaille Bitshiabu 36 | |
![]() Xavi Simons 36 | |
![]() Xavi Simons (Kiến tạo: Ridle Baku) 49 | |
![]() Kilian Fischer (Kiến tạo: Jakub Kaminski) 58 | |
![]() Kilian Fischer 60 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Jakub Kaminski) 71 | |
![]() Joakim Maehle (Thay: Denis Vavro) 71 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Ridle Baku) 71 | |
![]() Kevin Kampl (Thay: Arthur Vermeeren) 71 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Joakim Maehle) 75 | |
![]() Ikoma Lois Openda 76 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Ikoma Lois Openda) 77 | |
![]() Lutsharel Geertruida (Thay: Kosta Nedeljkovic) 77 | |
![]() Amadou Haidara (Thay: Xavi Simons) 85 | |
![]() Lukas Nmecha (Thay: Patrick Wimmer) 86 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Bence Dardai) 86 |
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig


Diễn biến Wolfsburg vs RB Leipzig
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 47%, RB Leipzig: 53%.
Peter Gulacsi từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Kampl từ RB Leipzig bị thổi việt vị.
RB Leipzig có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
David Odogu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho RB Leipzig.
Cơ hội đến với Lukas Nmecha từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
El Chadaille Bitshiabu từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Peter Gulacsi từ RB Leipzig cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Benjamin Sesko sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Kamil Grabara đã kiểm soát được tình hình
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maximilian Arnold từ Wolfsburg phạm lỗi với Yussuf Poulsen
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig
Wolfsburg (3-4-1-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), David Odogu (33), Denis Vavro (18), Jakub Kaminski (16), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Kosta Nedeljkovic (21), El Chadaille Bitshiabu (5), Castello Lukeba (23), Lukas Klostermann (16), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)


Thay người | |||
71’ | Denis Vavro Joakim Mæhle | 71’ | Ridle Baku Christoph Baumgartner |
71’ | Jakub Kaminski Andreas Skov Olsen | 71’ | Arthur Vermeeren Kevin Kampl |
86’ | Patrick Wimmer Lukas Nmecha | 77’ | Kosta Nedeljkovic Lutsharel Geertruida |
86’ | Bence Dardai Tiago Tomas | 77’ | Ikoma Lois Openda Yussuf Poulsen |
85’ | Xavi Simons Amadou Haidara |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Muller | Maarten Vandevoordt | ||
Konstantinos Koulierakis | Lutsharel Geertruida | ||
Mads Roerslev | Jonathan Norbye | ||
Joakim Mæhle | Lionel Voufack | ||
Aster Vranckx | Amadou Haidara | ||
Kevin Paredes | Christoph Baumgartner | ||
Andreas Skov Olsen | Kevin Kampl | ||
Lukas Nmecha | Yussuf Poulsen | ||
Tiago Tomas | Tidiam Gomis |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Klinger Không xác định | Willi Orbán Chấn thương cơ | ||
Rogerio Chấn thương đầu gối | David Raum Chấn thương cơ | ||
Mathys Angely Chấn thương đầu gối | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | Xaver Schlager Chấn thương đùi | ||
Mattias Svanberg Chấn thương đầu gối | Assan Ouedraogo Chấn thương đầu gối | ||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | Antonio Nusa Chấn thương đầu gối | ||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại