Số người tham dự hôm nay là 31424.
![]() Naouirou Ahamada (Thay: Will Hughes) 15 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Adam Wharton) 26 | |
![]() Jean-Philippe Mateta 28 | |
![]() Boubacar Traore 40 | |
![]() Daniel Munoz 40 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Boubacar Traore) 46 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Rayan Ait Nouri) 61 | |
![]() Matheus Cunha 66 | |
![]() Odsonne Edouard (Thay: Jean-Philippe Mateta) 69 | |
![]() Marc Guehi (Thay: Tyrick Mitchell) 70 | |
![]() Pablo Sarabia 71 | |
![]() Eberechi Eze (Kiến tạo: Michael Olise) 73 | |
![]() Oliver Glasner 77 | |
![]() Matheus Cunha 77 | |
![]() Thomas Doyle (Thay: Matt Doherty) 79 | |
![]() Naouirou Ahamada 82 | |
![]() Dean Henderson 83 | |
![]() Naouirou Ahamada 85 | |
![]() Jeffrey Schlupp (Thay: Michael Olise) 88 | |
![]() Joel Ward (Thay: Eberechi Eze) 88 | |
![]() Enso Gonzalez (Thay: Toti Gomes) 90 |
Thống kê trận đấu Wolves vs Crystal Palace


Diễn biến Wolves vs Crystal Palace
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 61%, Crystal Palace: 39%.
Joao Gomes của Wolverhampton thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Chris Richards cản phá thành công cú sút
Cú sút của Joao Gomes bị cản phá.
Chris Richards của Crystal Palace chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joachim Andersen của Crystal Palace vấp ngã Pablo Sarabia
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Crystal Palace.
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sự cản trở khi Hee-Chan Hwang cắt đứt đường chạy của Dean Henderson. Một quả đá phạt được trao.
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 60%, Crystal Palace: 40%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Adam Wharton của Crystal Palace vấp ngã Joao Gomes
Matheus Cunha sút từ ngoài vòng cấm nhưng Dean Henderson đã khống chế được
Pablo Sarabia thực hiện cú đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Joachim Andersen giảm áp lực bằng pha phá bóng
Wolverhampton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Crystal Palace thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Crystal Palace.
Marc Guehi của Crystal Palace đã đi quá xa khi hạ gục Enso Gonzalez
Đội hình xuất phát Wolves vs Crystal Palace
Wolves (3-5-2): Daniel Bentley (25), Max Kilman (23), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), Matt Doherty (2), João Gomes (8), Mario Lemina (5), Boubacar Traore (6), Rayan Aït-Nouri (3), Matheus Cunha (12), Hwang Hee-chan (11)
Crystal Palace (3-4-2-1): Dean Henderson (30), Nathaniel Clyne (17), Joachim Andersen (16), Chris Richards (26), Daniel Muñoz (12), Adam Wharton (20), Will Hughes (19), Tyrick Mitchell (3), Michael Olise (7), Eberechi Eze (10), Jean-Philippe Mateta (14)


Thay người | |||
46’ | Boubacar Traore Jean-Ricner Bellegarde | 15’ | Will Hughes Naouirou Ahamada |
61’ | Rayan Ait Nouri Pablo Sarabia | 69’ | Jean-Philippe Mateta Odsonne Edouard |
79’ | Matt Doherty Tommy Doyle | 70’ | Tyrick Mitchell Marc Guéhi |
90’ | Toti Gomes Enso Gonzalez | 88’ | Michael Olise Jeffrey Schlupp |
88’ | Eberechi Eze Joel Ward |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Doyle | Jeffrey Schlupp | ||
Hugo Bueno | Remi Matthews | ||
Santiago Bueno | Joel Ward | ||
Jean-Ricner Bellegarde | Marc Guéhi | ||
Tawanda Chirewa | Naouirou Ahamada | ||
Pablo Sarabia | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Enso Gonzalez | David Ozoh | ||
Nathan Fraser | Jordan Ayew | ||
Tom King | Odsonne Edouard |
Tình hình lực lượng | |||
José Sá Không xác định | Sam Johnstone Chấn thương khuỷu tay | ||
Craig Dawson Chấn thương háng | Rob Holding Chấn thương đùi | ||
Noha Lemina Chấn thương đùi | Nathan Ferguson Chấn thương cơ | ||
Leon Chiwome Chấn thương mắt cá | Cheick Doucouré Chấn thương gân Achilles | ||
Pedro Neto Chấn thương gân kheo | Matheus França Chấn thương háng | ||
Jefferson Lerma Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolves vs Crystal Palace
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolves
Thành tích gần đây Crystal Palace
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại