Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Toti Gomes 16 | |
![]() Matheus Cunha (Kiến tạo: Rayan Ait Nouri) 33 | |
![]() Jordan Ayew (Thay: Bobby Reid) 45 | |
![]() Kasey McAteer (Thay: Facundo Buonanotte) 46 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Boubakary Soumare) 46 | |
![]() James Justin (Thay: Ricardo Pereira) 46 | |
![]() Wout Faes 48 | |
![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Matheus Cunha) 56 | |
![]() Kasey McAteer 61 | |
![]() Wilfred Ndidi 65 | |
![]() (Pen) Jamie Vardy 72 | |
![]() Pablo Sarabia (Thay: Rayan Ait Nouri) 77 | |
![]() Rodrigo Gomes (Thay: Joergen Strand Larsen) 77 | |
![]() Oliver Skipp 81 | |
![]() Jeremy Monga (Thay: Bilal El Khannouss) 83 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Andre) 84 | |
![]() Santiago Bueno (Thay: Matt Doherty) 84 | |
![]() Rodrigo Gomes (Kiến tạo: Matheus Cunha) 85 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Nelson Semedo) 89 | |
![]() Carlos Forbs (Thay: Matheus Cunha) 89 |
Thống kê trận đấu Wolves vs Leicester


Diễn biến Wolves vs Leicester
Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 56%, Leicester: 44%.
Phát bóng lên cho Leicester.
Goncalo Guedes không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Wolverhampton bắt đầu một pha phản công.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Leicester.
Emmanuel Agbadou của Wolverhampton cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không gần mục tiêu.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Jose Sa bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jordan Ayew thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Santiago Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Santiago Bueno thành công chặn cú sút.
Cú sút của Jordan Ayew bị chặn lại.
Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leicester bắt đầu một đợt phản công.
Leicester thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Wolverhampton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Wolves vs Leicester
Wolves (3-4-2-1): José Sá (1), Matt Doherty (2), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), João Gomes (8), André (7), Rayan Aït-Nouri (3), Marshall Munetsi (5), Matheus Cunha (10), Jørgen Strand Larsen (9)
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Facundo Buonanotte (40), Bilal El Khannous (11), Bobby Decordova-Reid (14), Jamie Vardy (9)


Thay người | |||
77’ | Rayan Ait Nouri Pablo Sarabia | 45’ | Bobby Reid Jordan Ayew |
77’ | Joergen Strand Larsen Rodrigo Gomes | 46’ | Facundo Buonanotte Kasey McAteer |
84’ | Andre Jean-Ricner Bellegarde | 46’ | Ricardo Pereira James Justin |
84’ | Matt Doherty Santiago Bueno | 46’ | Boubakary Soumare Oliver Skipp |
89’ | Matheus Cunha Carlos Forbs | 83’ | Bilal El Khannouss Jeremy Monga |
89’ | Nelson Semedo Gonçalo Guedes |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Kasey McAteer | ||
Nasser Djiga | Patson Daka | ||
Pablo Sarabia | Jakub Stolarczyk | ||
Jean-Ricner Bellegarde | James Justin | ||
Hwang Hee-chan | Caleb Okoli | ||
Rodrigo Gomes | Victor Kristiansen | ||
Carlos Forbs | Oliver Skipp | ||
Gonçalo Guedes | Jeremy Monga | ||
Santiago Bueno | Jordan Ayew |
Tình hình lực lượng | |||
Sam Johnstone Va chạm | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Pedro Lima Chấn thương mắt cá | Stephy Mavididi Chấn thương cơ | ||
Yerson Mosquera Chấn thương đầu gối | Abdul Fatawu Chấn thương đầu gối | ||
Enso González Chấn thương đầu gối | |||
Leon Chiwome Chấn thương dây chằng chéo | |||
Saša Kalajdžić Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolves vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolves
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 48 | 82 | T B T T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 19 | 5 | 10 | 21 | 62 | T T T B T |
4 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 19 | 60 | T H H T T |
6 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 4 | 51 | B T B B T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 1 | 51 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 11 | 10 | 12 | 50 | B H T H H |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 5 | 17 | -10 | 41 | T T T T T |
14 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -8 | 39 | B H B B H |
15 | ![]() | 34 | 8 | 14 | 12 | -7 | 38 | B H T B B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | 6 | 37 | B T B B B |
17 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -19 | 36 | B H B H B |
18 | ![]() | 34 | 4 | 9 | 21 | -41 | 21 | T B H B B |
19 | ![]() | 34 | 4 | 6 | 24 | -49 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 34 | 2 | 5 | 27 | -55 | 11 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại