Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Wrexham vs Bristol Rovers
Hiệp một bắt đầu.
Ryan Barnett (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Luke Thomas (Bristol Rovers).
Phạm lỗi của Taylor Moore (Bristol Rovers).
Jay Rodriguez (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạt góc cho Wrexham. Jed Ward là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút được cứu thua. Max Cleworth (Wrexham) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm và bị cản phá ở góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Oliver Rathbone.
Phạt góc cho Wrexham. Kofi Shaw là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bị chặn lại. Elliot Lee (Wrexham) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm và bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ryan Barnett.
Phạt góc cho Wrexham. Jed Ward là người đã phá bóng ra ngoài.
Jack Hunt (Bristol Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Elliot Lee (Wrexham).
Phạm lỗi của James Wilson (Bristol Rovers).
Jay Rodriguez (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Connor Taylor (Bristol Rovers).
Sam Smith (Wrexham) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Connor Taylor (Bristol Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Jay Rodriguez (Wrexham).
Luke Thomas (Bristol Rovers) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi của Ryan Barnett (Wrexham).
Đội hình xuất phát Wrexham vs Bristol Rovers
Wrexham (3-5-1-1): Arthur Okonkwo (1), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Longman (47), Elliot Lee (38), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Ryan Barnett (29), Jay Rodriguez (16), Sam Smith (28)
Bristol Rovers (4-2-3-1): Jed Ward (31), Jack Hunt (32), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Taylor Moore (4), Romaine Sawyers (14), Matt Butcher (26), Kofi Shaw (37), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24)


Cầu thủ dự bị | |||
Callum Burton | Matthew Hall | ||
Dan Scarr | Clinton Mola | ||
Tom O'Connor | Scott Sinclair | ||
James McClean | Grant Ward | ||
George Dobson | Isaac Hutchinson | ||
Steven Fletcher | Shaqai Forde | ||
Jack Marriott | Jamie Lindsay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wrexham
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại